www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 22/03/2022
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
867445
Giải nhất
63335
Giải nhì
80547
Giải ba
39390
03960
Giải tư
48082
72461
98345
93300
10888
71195
94004
Giải năm
0829
Giải sáu
0087
6309
3705
Giải bảy
531
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,4,5,9
3,61 
829
 31,5
0452,7
0,3,42,6
9
5 
 60,1,5
4,87 
882,7,8
0,290,5
 
Ngày: 15/03/2022
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
334948
Giải nhất
69061
Giải nhì
28835
Giải ba
45946
67913
Giải tư
51194
59401
03232
90126
12902
32203
60866
Giải năm
3406
Giải sáu
9075
9162
6435
Giải bảy
085
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
201,2,3,6
0,613
0,3,620,6
0,132,52
946,8
32,7,85 
0,2,4,661,2,6
 75
485
 94
 
Ngày: 08/03/2022
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
968749
Giải nhất
96025
Giải nhì
00131
Giải ba
37588
70077
Giải tư
19197
26946
56965
70228
07331
07508
89540
Giải năm
8968
Giải sáu
5526
0310
1941
Giải bảy
451
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,408
32,4,5,610
 25,6,8
 312
 40,1,6,9
2,651
2,461,5,8
7,977
0,2,6,888
497
 
Ngày: 01/03/2022
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
437690
Giải nhất
07416
Giải nhì
16593
Giải ba
54546
47269
Giải tư
22648
42908
75420
44667
56806
11710
04311
Giải năm
2118
Giải sáu
9186
2284
3983
Giải bảy
854
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,906,8
110,1,6,8
220,2
8,93 
5,846,8
 54
0,1,4,867,9
67 
0,1,483,4,6
690,3
 
Ngày: 22/02/2022
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
282182
Giải nhất
24989
Giải nhì
26122
Giải ba
30934
07924
Giải tư
61066
90560
74507
74891
61923
81934
63577
Giải năm
3992
Giải sáu
4959
1505
8974
Giải bảy
410
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
1,605,7
910,6
2,8,922,3,4
2342
2,32,74 
059
1,660,6
0,774,7
 82,9
5,891,2
 
Ngày: 15/02/2022
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
040301
Giải nhất
45101
Giải nhì
31861
Giải ba
03889
80420
Giải tư
67744
27594
06680
97448
09167
30297
60473
Giải năm
8992
Giải sáu
8064
9060
8980
Giải bảy
906
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,6,82012,6
02,61 
920,8
73 
4,6,944,8
 5 
060,1,4,7
6,973
2,4802,9
892,4,7
 
Ngày: 08/02/2022
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
801237
Giải nhất
41030
Giải nhì
53514
Giải ba
81800
46773
Giải tư
78395
82190
96852
50152
22031
08018
52210
Giải năm
2396
Giải sáu
7043
7785
8754
Giải bảy
898
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,9200
310,4,8
522 
4,730,1,7
1,543
8,9522,4
96 
373
1,985
 902,5,6,8