www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 21/06/2011
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
434528
Giải nhất
23545
Giải nhì
52966
Giải ba
12709
79638
Giải tư
33464
13741
86462
67764
11126
57134
21946
Giải năm
9136
Giải sáu
4348
7114
2217
Giải bảy
203
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
4,914,7
626,8
034,6,8
1,3,6241,5,6,8
45 
2,3,4,662,42,6
17 
2,3,48 
091
 
Ngày: 14/06/2011
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
669818
Giải nhất
67901
Giải nhì
20938
Giải ba
97307
88103
Giải tư
47548
34546
57169
42738
60526
42028
05605
Giải năm
0981
Giải sáu
9462
9434
3982
Giải bảy
964
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,5,7
0,5,818
6,826,8
034,82
3,646,8
051
2,462,4,9
07 
1,2,32,481,2
69 
 
Ngày: 07/06/2011
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
110528
Giải nhất
55822
Giải nhì
00509
Giải ba
63980
82640
Giải tư
53967
28933
02820
14974
92878
19536
16803
Giải năm
2249
Giải sáu
4978
3401
2046
Giải bảy
847
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,4,801,3,9
01 
220,2,8
0,333,6
740,6,7,9
 5 
3,4,967
4,674,82
2,7280
0,496
 
Ngày: 31/05/2011
XSVT - Loại vé: 5E
Giải ĐB
689595
Giải nhất
54616
Giải nhì
35391
Giải ba
70428
74424
Giải tư
07803
55686
38411
96684
56664
33530
35754
Giải năm
3077
Giải sáu
8079
3952
6793
Giải bảy
718
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
303
1,911,6,8
524,82
0,930
2,5,6,84 
952,4
1,864
777,9
1,2284,6
791,3,5
 
Ngày: 24/05/2011
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
159331
Giải nhất
14281
Giải nhì
41606
Giải ba
97600
22714
Giải tư
75778
46575
67243
39710
77160
66453
94635
Giải năm
5424
Giải sáu
2351
4355
6432
Giải bảy
404
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4,6
3,5,8,910,4
324
4,531,2,5
0,1,243
3,5,751,3,5
060
 75,8
781
 91
 
Ngày: 17/05/2011
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
296327
Giải nhất
22781
Giải nhì
15687
Giải ba
77814
95616
Giải tư
14736
40310
00893
95131
06293
37643
74901
Giải năm
9499
Giải sáu
3306
1866
6543
Giải bảy
140
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,401,6
0,3,810,4,6
 27
42,9231,6
140,32
 5 
0,1,3,6
7
66
2,876
 81,7
9932,9
 
Ngày: 10/05/2011
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
178775
Giải nhất
84321
Giải nhì
57890
Giải ba
62619
02376
Giải tư
76832
12878
05059
67271
48924
36849
15574
Giải năm
0683
Giải sáu
0588
6272
6241
Giải bảy
510
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
2,4,710,9
3,721,4
832
2,740,1,9
759
76 
 71,2,4,5
6,8
7,883,8
1,4,590