www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 21/05/2019
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
496054
Giải nhất
81891
Giải nhì
92601
Giải ba
47342
41318
Giải tư
60965
59094
09373
19581
74741
55670
94274
Giải năm
1787
Giải sáu
6772
0447
5309
Giải bảy
540
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,701,9
0,4,8,918
4,72 
736
5,7,940,1,2,7
654
365
4,870,2,3,4
181,7
091,4
 
Ngày: 14/05/2019
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
762598
Giải nhất
81374
Giải nhì
62261
Giải ba
08340
57950
Giải tư
78365
08447
75919
26379
80802
82907
09041
Giải năm
5107
Giải sáu
2902
7929
7107
Giải bảy
276
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,5022,73
4,6,719
0229
 3 
740,1,7
650
761,5
03,471,4,6,9
98 
1,2,798
 
Ngày: 07/05/2019
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
546110
Giải nhất
32907
Giải nhì
15376
Giải ba
61321
65252
Giải tư
92546
23233
07116
94963
96686
89978
46144
Giải năm
2497
Giải sáu
7278
3094
4133
Giải bảy
091
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
107
2,910,6,7
521
32,6332
4,944,6
 52
1,4,7,863
0,1,976,82
7286
 91,4,7
 
Ngày: 30/04/2019
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
025743
Giải nhất
77330
Giải nhì
31374
Giải ba
22222
38213
Giải tư
98333
66258
27924
44632
49077
00286
89412
Giải năm
9250
Giải sáu
1720
5634
2114
Giải bảy
283
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,3,50 
 12,3,4
1,2,320,2,4
1,3,4,830,2,3,4
1,2,3,743
 50,8
7,86 
774,6,7
583,6
 9 
 
Ngày: 23/04/2019
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
563044
Giải nhất
82639
Giải nhì
08571
Giải ba
31981
32355
Giải tư
40705
63204
62248
33838
73935
66607
57351
Giải năm
5076
Giải sáu
9299
8674
2283
Giải bảy
857
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,7
5,7,81 
 2 
8,935,8,9
0,4,744,8
0,3,551,5,7
76 
0,571,4,6
3,481,3
3,993,9
 
Ngày: 16/04/2019
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
281219
Giải nhất
62355
Giải nhì
84548
Giải ba
67026
37489
Giải tư
86268
40828
47857
59842
36737
05416
35759
Giải năm
0654
Giải sáu
9936
6293
5628
Giải bảy
929
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 16,9
4,626,82,9
936,7
542,8
554,5,7,9
1,2,362,8
3,57 
22,4,689
1,2,5,893
 
Ngày: 09/04/2019
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
107762
Giải nhất
55301
Giải nhì
11844
Giải ba
97825
18064
Giải tư
18242
75011
27323
93787
81846
37503
94415
Giải năm
9407
Giải sáu
5670
9121
2471
Giải bảy
016
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
7,901,3,7
0,1,2,711,5,6
4,621,3,5
0,23 
4,642,4,6
1,25 
1,462,4
0,870,1
 87
 90