www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 21/03/2023
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
944318
Giải nhất
18479
Giải nhì
89012
Giải ba
18230
52658
Giải tư
84275
30791
78684
14418
92367
73554
42844
Giải năm
6888
Giải sáu
5385
5583
5418
Giải bảy
591
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
307
9212,83
12 
830
4,5,844
7,854,8
 67
0,675,9
13,5,883,4,5,8
7912
 
Ngày: 14/03/2023
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
463526
Giải nhất
86853
Giải nhì
77616
Giải ba
48944
46076
Giải tư
17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336
Giải năm
3348
Giải sáu
4601
6327
8160
Giải bảy
138
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,601
016
 26,7
5,635,6,7,8
440,4,8
3,753
1,2,3,760,3,8
2,3,875,6
3,4,687
 9 
 
Ngày: 07/03/2023
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
271892
Giải nhất
03031
Giải nhì
08922
Giải ba
84295
87431
Giải tư
60432
42786
86566
53469
32915
90971
79042
Giải năm
4268
Giải sáu
7987
7661
1490
Giải bảy
654
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
90 
32,6,712,5
1,2,3,4
9
22
 312,2
542
1,954
6,861,6,8,9
871
686,7
690,2,5
 
Ngày: 28/02/2023
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
957411
Giải nhất
20998
Giải nhì
97828
Giải ba
89314
16511
Giải tư
02101
49636
96928
93746
42309
94125
54072
Giải năm
1705
Giải sáu
4676
8542
0254
Giải bảy
414
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,9
0,12112,42
4,725,82
 36
12,542,6
0,254,8
3,4,76 
 72,6
22,5,98 
098
 
Ngày: 21/02/2023
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
389786
Giải nhất
35168
Giải nhì
25566
Giải ba
24544
87718
Giải tư
05690
91956
50236
62048
42493
37750
30041
Giải năm
2049
Giải sáu
3932
8730
6223
Giải bảy
749
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,5,90 
418
323
2,930,2,6
4,741,4,8,92
 50,6
3,5,6,866,8
 74
1,4,686
4290,3
 
Ngày: 14/02/2023
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
294553
Giải nhất
37989
Giải nhì
00185
Giải ba
78814
97105
Giải tư
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
Giải năm
0468
Giải sáu
0205
1148
6504
Giải bảy
197
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,701,4,52,9
0,111,4
 2 
53 
0,148
02,8,953,7
 60,8
5,970
4,6,985,9
0,895,7,8
 
Ngày: 07/02/2023
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
988344
Giải nhất
32461
Giải nhì
19963
Giải ba
04613
20610
Giải tư
93087
23008
59401
82327
29343
69407
34354
Giải năm
1816
Giải sáu
2465
4585
8431
Giải bảy
084
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
101,7,8
0,3,6,710,3,6
 27
1,4,631
4,5,843,4
6,854
161,3,5
0,2,871
084,5,7
 9