www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 20/04/2021
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
091781
Giải nhất
39580
Giải nhì
72998
Giải ba
67300
39674
Giải tư
73593
47489
11878
68421
75050
85866
67398
Giải năm
5807
Giải sáu
3845
7181
7687
Giải bảy
412
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,72
2,8212
121
93 
745
450
666
02,874,8
7,9280,12,7,9
893,82
 
Ngày: 13/04/2021
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
117666
Giải nhất
88119
Giải nhì
99592
Giải ba
67494
06581
Giải tư
94687
71727
35349
97208
55562
22915
52733
Giải năm
2121
Giải sáu
1570
8757
7081
Giải bảy
533
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
708
2,8215,9
6,921,7
32332
949
157
662,6,8
2,5,870
0,6812,7
1,492,4
 
Ngày: 06/04/2021
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
370861
Giải nhất
06479
Giải nhì
15793
Giải ba
36632
03332
Giải tư
68492
28365
44987
07835
74759
35208
86060
Giải năm
5069
Giải sáu
0317
0266
3213
Giải bảy
246
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
608
613,6,7
32,92 
1,9322,5
 46
3,659
1,4,660,1,5,6
9
1,879
087
5,6,792,3
 
Ngày: 30/03/2021
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
580462
Giải nhất
57466
Giải nhì
43031
Giải ba
55395
03893
Giải tư
54084
86435
66072
16903
78644
21467
22690
Giải năm
0646
Giải sáu
2756
7185
4530
Giải bảy
823
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,903,4
31 
6,723
0,2,930,1,5
0,4,844,6
3,8,956
4,5,662,6,7
672
 84,5
 90,3,5
 
Ngày: 23/03/2021
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
473971
Giải nhất
22686
Giải nhì
24252
Giải ba
01827
29962
Giải tư
44542
15814
89893
07208
02702
30667
69280
Giải năm
2483
Giải sáu
0408
1876
0531
Giải bảy
693
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
802,82
3,714
0,4,5,627
8,9231
142
 52
7,862,7
2,671,6,8
02,780,3,6
 932
 
Ngày: 16/03/2021
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
864031
Giải nhất
86307
Giải nhì
94090
Giải ba
51727
09720
Giải tư
95184
75600
72218
92487
98934
64611
57055
Giải năm
8307
Giải sáu
5471
2688
6825
Giải bảy
081
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,72
1,3,7,811,8
 20,5,7
431,4
3,843
2,555
 6 
02,2,871
1,881,4,7,8
 90
 
Ngày: 09/03/2021
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
295434
Giải nhất
68115
Giải nhì
84583
Giải ba
71216
45172
Giải tư
17866
04293
65972
80462
27480
69028
18344
Giải năm
0495
Giải sáu
1943
9266
9570
Giải bảy
109
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7,809
 15,6
6,7228
4,8,934
3,4,743,4
1,95 
1,6262,62
 70,22,4
280,3
093,5