www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 19/09/2023
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
159659
Giải nhất
98999
Giải nhì
76547
Giải ba
67947
34149
Giải tư
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
Giải năm
2355
Giải sáu
3446
1395
5410
Giải bảy
095
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,9
2,722,3
2,93 
 46,72,9
5,9255,9
4,666,9
42,772,7
 8 
1,4,5,6
9
93,52,9
 
Ngày: 12/09/2023
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
427281
Giải nhất
26632
Giải nhì
74461
Giải ba
08005
74473
Giải tư
09851
95952
91178
75631
94228
00434
21326
Giải năm
6275
Giải sáu
0612
6142
1828
Giải bảy
010
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
105
3,5,6,810,2
1,3,4,526,82
731,2,4,6
342
0,751,2
2,361
 73,5,8
22,781
 9 
 
Ngày: 05/09/2023
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
503609
Giải nhất
78667
Giải nhì
46758
Giải ba
71575
01975
Giải tư
07459
43511
88210
65839
30973
50513
77544
Giải năm
9930
Giải sáu
3482
0318
3166
Giải bảy
689
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,309
1,810,1,3,8
82 
1,730,9
444
7258,9
666,7
673,52
1,581,2,9
0,3,5,89 
 
Ngày: 29/08/2023
XSVT - Loại vé: 8E
Giải ĐB
441763
Giải nhất
73178
Giải nhì
11450
Giải ba
66600
58448
Giải tư
20425
40153
37516
04284
30288
26361
58593
Giải năm
7848
Giải sáu
5903
0735
8210
Giải bảy
427
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,3
610,6
222,5,7
0,5,6,935
8482
2,350,3
161,3
278
42,7,884,8
 93
 
Ngày: 22/08/2023
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
491990
Giải nhất
59908
Giải nhì
08517
Giải ba
68977
21425
Giải tư
69100
54702
95258
34435
75866
28346
11206
Giải năm
9325
Giải sáu
8452
1932
6929
Giải bảy
708
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,2,6,82
 17
0,3,5252,9
 32,5
 46
22,352,8
0,4,660,6
1,777
02,58 
290
 
Ngày: 15/08/2023
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
462922
Giải nhất
90008
Giải nhì
51709
Giải ba
70413
28746
Giải tư
14160
20345
23674
73797
66107
60575
38560
Giải năm
4610
Giải sáu
0134
2085
9267
Giải bảy
461
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
1,6207,8,9
610,3
222,8
134
3,745,6
4,7,85 
4602,1,7
0,6,974,5
0,285
097
 
Ngày: 08/08/2023
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
367542
Giải nhất
62721
Giải nhì
31940
Giải ba
99714
48895
Giải tư
92747
04108
16228
79113
97477
99089
33414
Giải năm
4836
Giải sáu
2120
8831
7899
Giải bảy
770
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,4,707,8
2,313,42
420,1,8
131,6
1240,2,7
95 
36 
0,4,770,7
0,289
8,995,9