www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 19/02/2019
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
196831
Giải nhất
30007
Giải nhì
92852
Giải ba
95197
96864
Giải tư
75640
44830
31785
05838
62377
39855
18013
Giải năm
8665
Giải sáu
7743
8204
2498
Giải bảy
048
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,404,7
313
52 
1,430,1,8
0,640,3,8
5,6,852,5,7
 64,5
0,5,7,977
3,4,985
 97,8
 
Ngày: 12/02/2019
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
530735
Giải nhất
53246
Giải nhì
44989
Giải ba
65542
44619
Giải tư
39079
80893
05437
79510
06365
44037
06178
Giải năm
2463
Giải sáu
9694
4105
1829
Giải bảy
648
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
105
 10,9
429
6,935,72
942,6,8
0,3,65 
463,5
32,878,9
4,787,9
1,2,7,893,4
 
Ngày: 05/02/2019
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
604864
Giải nhất
49319
Giải nhì
31657
Giải ba
57818
12883
Giải tư
69836
97043
19244
32793
87965
74470
65442
Giải năm
8303
Giải sáu
9300
3544
5535
Giải bảy
810
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3
 10,8,9
3,42 
0,4,8,932,5,6
42,642,3,42
3,657
364,5
570
183
193
 
Ngày: 29/01/2019
XSVT - Loại vé: 1E
Giải ĐB
672431
Giải nhất
31987
Giải nhì
43627
Giải ba
24209
26166
Giải tư
79548
03983
11485
76684
33469
46914
93528
Giải năm
0095
Giải sáu
3299
9147
3685
Giải bảy
015
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 09
314,5
727,8
831
1,847,8
1,82,95 
666,9
2,4,872
2,483,4,52,7
0,6,995,9
 
Ngày: 22/01/2019
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
216012
Giải nhất
57108
Giải nhì
02869
Giải ba
38617
21283
Giải tư
33170
37173
09103
28000
54429
46360
15792
Giải năm
4966
Giải sáu
8778
5023
5864
Giải bảy
902
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700,2,3,8
 12,7
0,1,923,9
0,2,7,834
3,64 
 5 
660,4,6,9
170,3,8
0,783
2,692
 
Ngày: 15/01/2019
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
668132
Giải nhất
90523
Giải nhì
53714
Giải ba
35984
45774
Giải tư
33794
00079
30599
61696
74121
85628
00147
Giải năm
6877
Giải sáu
9331
5758
6316
Giải bảy
886
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,2,314,6
321,3,8
231,2
1,7,8,947
 58
1,8,96 
4,774,7,9
2,584,6
7,994,6,9
 
Ngày: 08/01/2019
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
739222
Giải nhất
05916
Giải nhì
71882
Giải ba
04119
08334
Giải tư
93008
26308
24933
31666
76058
92732
31040
Giải năm
4680
Giải sáu
4116
0343
0212
Giải bảy
703
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,803,82
 12,62,9
1,2,3,822
0,3,432,3,4
340,3
 58
12,666
 78
02,5,780,2
19