www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 19/01/2021
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
502962
Giải nhất
92041
Giải nhì
74916
Giải ba
09766
15281
Giải tư
91757
85876
50759
77157
70133
92589
61181
Giải năm
0528
Giải sáu
6678
5209
5980
Giải bảy
697
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
809
4,8216
628
333
 41
 572,9
1,6,762,6,7
52,6,976,8
2,780,12,9
0,5,897
 
Ngày: 12/01/2021
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
187568
Giải nhất
94467
Giải nhì
98337
Giải ba
63853
27531
Giải tư
58383
82217
79804
47281
88327
73955
82130
Giải năm
6234
Giải sáu
4089
0671
3979
Giải bảy
909
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
304,9
3,7,817
 27
5,830,1,4,7
0,34 
553,5,7
 67,8
1,2,3,5
6
71,9
681,3,9
0,7,89 
 
Ngày: 05/01/2021
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
282263
Giải nhất
91460
Giải nhì
34859
Giải ba
54470
93751
Giải tư
94352
68893
94638
27105
85213
15904
20165
Giải năm
9055
Giải sáu
0683
2815
0721
Giải bảy
629
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
6,704,5
1,2,511,3,5
521,9
1,6,8,938
04 
0,1,5,651,2,5,9
 60,3,5
 70
383
2,593
 
Ngày: 29/12/2020
XSVT - Loại vé: 12E
Giải ĐB
585231
Giải nhất
39993
Giải nhì
92664
Giải ba
02080
10565
Giải tư
09427
25998
01813
73236
72273
46747
14019
Giải năm
7425
Giải sáu
6852
8217
0979
Giải bảy
993
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
805
313,7,9
525,7
1,7,9231,6
647
0,2,652
364,5
1,2,473,9
980
1,7932,8
 
Ngày: 22/12/2020
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
151893
Giải nhất
80247
Giải nhì
18726
Giải ba
95273
19516
Giải tư
81313
73869
63246
13697
79717
50575
97879
Giải năm
0007
Giải sáu
0138
4711
2551
Giải bảy
962
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,511,3,6,7
626
1,5,7,938
 46,7
751,3
1,2,462,9
0,1,4,973,5,9
38 
6,793,7
 
Ngày: 15/12/2020
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
462072
Giải nhất
03211
Giải nhì
14132
Giải ba
96311
22165
Giải tư
42557
95162
41568
63713
56563
50726
28959
Giải năm
7098
Giải sáu
8292
9615
9381
Giải bảy
547
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,8112,3,5
3,6,7,926
1,632
 47
1,6,957,9
262,3,5,8
4,572
6,981
592,5,8
 
Ngày: 08/12/2020
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
340509
Giải nhất
60751
Giải nhì
37343
Giải ba
84513
91339
Giải tư
32920
33185
62890
78552
77675
34853
81612
Giải năm
5269
Giải sáu
0695
4437
2582
Giải bảy
322
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,909
512,3,7
1,2,5,820,2
1,4,537,9
 43
7,8,951,2,3
 69
1,375
 82,5
0,3,690,5