www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 18/06/2019
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
277462
Giải nhất
80286
Giải nhì
43683
Giải ba
89080
08736
Giải tư
73067
24119
69500
41222
85432
44672
88205
Giải năm
2595
Giải sáu
6669
9662
9769
Giải bảy
914
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,5
 10,4,9
2,3,62,722
832,6
14 
0,95 
3,8622,7,92
672
 80,3,6
1,6295
 
Ngày: 11/06/2019
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
953399
Giải nhất
22915
Giải nhì
15865
Giải ba
53291
38611
Giải tư
05748
87252
26388
91087
09130
64035
47684
Giải năm
3561
Giải sáu
2840
3747
8069
Giải bảy
459
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
1,6,911,5
5,82 
 30,5
840,7,8
1,3,652,9
 61,5,9
4,87 
4,882,4,7,8
5,6,991,9
 
Ngày: 04/06/2019
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
340438
Giải nhất
01890
Giải nhì
06290
Giải ba
31010
05068
Giải tư
77004
97904
65115
61311
29372
87928
66537
Giải năm
9697
Giải sáu
5435
4854
1290
Giải bảy
004
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,93043
110,1,5,9
728
 35,7,8
03,54 
1,354
 68
3,972
2,3,68 
1903,7
 
Ngày: 28/05/2019
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
377197
Giải nhất
38162
Giải nhì
46022
Giải ba
99716
30995
Giải tư
76758
23924
74578
41375
84744
25655
26989
Giải năm
9019
Giải sáu
4475
6996
0579
Giải bảy
007
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 07
 162,9
2,622,4
 3 
2,444
5,72,955,8
12,962
0,9752,8,9
5,789
1,7,895,6,7
 
Ngày: 21/05/2019
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
496054
Giải nhất
81891
Giải nhì
92601
Giải ba
47342
41318
Giải tư
60965
59094
09373
19581
74741
55670
94274
Giải năm
1787
Giải sáu
6772
0447
5309
Giải bảy
540
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
4,701,9
0,4,8,918
4,72 
736
5,7,940,1,2,7
654
365
4,870,2,3,4
181,7
091,4
 
Ngày: 14/05/2019
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
762598
Giải nhất
81374
Giải nhì
62261
Giải ba
08340
57950
Giải tư
78365
08447
75919
26379
80802
82907
09041
Giải năm
5107
Giải sáu
2902
7929
7107
Giải bảy
276
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,5022,73
4,6,719
0229
 3 
740,1,7
650
761,5
03,471,4,6,9
98 
1,2,798
 
Ngày: 07/05/2019
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
546110
Giải nhất
32907
Giải nhì
15376
Giải ba
61321
65252
Giải tư
92546
23233
07116
94963
96686
89978
46144
Giải năm
2497
Giải sáu
7278
3094
4133
Giải bảy
091
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
107
2,910,6,7
521
32,6332
4,944,6
 52
1,4,7,863
0,1,976,82
7286
 91,4,7