www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 18/04/2023
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
745172
Giải nhất
73378
Giải nhì
77948
Giải ba
02573
73385
Giải tư
54767
08806
99263
41490
93571
20969
20779
Giải năm
1993
Giải sáu
5725
2322
7425
Giải bảy
806
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
9062
71 
2,722,52
6,7,93 
 48
22,7,85 
0263,7,9
671,2,3,5
8,9
4,785
6,790,3
 
Ngày: 11/04/2023
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
734979
Giải nhất
88445
Giải nhì
94200
Giải ba
78278
89235
Giải tư
69100
34977
80504
14036
88503
82760
82734
Giải năm
7844
Giải sáu
1253
1733
7638
Giải bảy
197
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
02,6002,3,4
 1 
 2 
0,32,5332,4,5,6
8
0,3,444,5
3,453
360
7,977,8,9
3,78 
797
 
Ngày: 04/04/2023
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
423995
Giải nhất
48554
Giải nhì
12780
Giải ba
11207
91284
Giải tư
04890
24766
22949
85026
38163
20239
28161
Giải năm
6034
Giải sáu
8766
1996
4627
Giải bảy
964
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
8,907
2,61 
 21,6,7
634,9
3,5,6,849
954
2,62,961,3,4,62
0,27 
 80,4
3,490,5,6
 
Ngày: 28/03/2023
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
414948
Giải nhất
37986
Giải nhì
67958
Giải ba
12493
72374
Giải tư
73114
23449
16872
57744
20654
55842
54607
Giải năm
8740
Giải sáu
6392
8476
6415
Giải bảy
857
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
407
 14,5
4,7,92 
93 
1,4,5,740,2,4,8
9
154,7,8
7,86 
0,5,872,4,6
4,586,7
492,3
 
Ngày: 21/03/2023
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
944318
Giải nhất
18479
Giải nhì
89012
Giải ba
18230
52658
Giải tư
84275
30791
78684
14418
92367
73554
42844
Giải năm
6888
Giải sáu
5385
5583
5418
Giải bảy
591
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
307
9212,83
12 
830
4,5,844
7,854,8
 67
0,675,9
13,5,883,4,5,8
7912
 
Ngày: 14/03/2023
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
463526
Giải nhất
86853
Giải nhì
77616
Giải ba
48944
46076
Giải tư
17463
22340
84335
79775
13437
16568
18336
Giải năm
3348
Giải sáu
4601
6327
8160
Giải bảy
138
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
4,601
016
 26,7
5,635,6,7,8
440,4,8
3,753
1,2,3,760,3,8
2,3,875,6
3,4,687
 9 
 
Ngày: 07/03/2023
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
271892
Giải nhất
03031
Giải nhì
08922
Giải ba
84295
87431
Giải tư
60432
42786
86566
53469
32915
90971
79042
Giải năm
4268
Giải sáu
7987
7661
1490
Giải bảy
654
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
90 
32,6,712,5
1,2,3,4
9
22
 312,2
542
1,954
6,861,6,8,9
871
686,7
690,2,5