www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 18/03/2025
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
542981
Giải nhất
62196
Giải nhì
51581
Giải ba
61865
45654
Giải tư
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
Giải năm
6595
Giải sáu
3469
2928
6103
Giải bảy
356
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
203,8
821 
3,420,8
0,632
5242,8
6,9542,6
5,963,5,9
 7 
0,2,4812,9
6,895,6
 
Ngày: 11/03/2025
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
793942
Giải nhất
36224
Giải nhì
61406
Giải ba
86283
96874
Giải tư
14448
01179
52114
01541
70258
71387
86640
Giải năm
6186
Giải sáu
7443
3374
8973
Giải bảy
462
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,406
410,4
4,624
4,7,83 
1,2,7240,1,2,3
8
 58
0,862
873,42,9
4,583,6,7
79 
 
Ngày: 04/03/2025
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
102606
Giải nhất
68179
Giải nhì
99431
Giải ba
95108
02556
Giải tư
33495
00268
88655
39320
47735
91432
42640
Giải năm
3045
Giải sáu
7105
6572
4152
Giải bảy
960
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,4,604,5,6,8
31 
3,5,720
 31,2,5
040,5
0,3,4,5
9
52,5,6
0,560,8
 72,9
0,68 
795
 
Ngày: 25/02/2025
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
916879
Giải nhất
91816
Giải nhì
80171
Giải ba
24521
92569
Giải tư
96824
59547
28206
81944
82877
93237
20918
Giải năm
4843
Giải sáu
9784
0120
0669
Giải bảy
571
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,2,7216,8
 20,1,4
437
2,4,843,4,7
 5 
0,1692
3,4,7712,7,9
184
62,79 
 
Ngày: 18/02/2025
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
029591
Giải nhất
68834
Giải nhì
67523
Giải ba
33884
38639
Giải tư
95094
67097
62321
79380
67142
47404
00516
Giải năm
7262
Giải sáu
8396
7108
0454
Giải bảy
633
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
804,8
2,916
4,6,821,3
2,333,4,9
0,3,5,8
9
42
 54
1,962
97 
080,2,4
391,4,6,7
 
Ngày: 11/02/2025
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
750149
Giải nhất
53067
Giải nhì
41247
Giải ba
66161
27241
Giải tư
07096
92127
17729
65300
59019
89120
50250
Giải năm
3667
Giải sáu
9175
4617
5953
Giải bảy
643
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
4,617,9
 20,7,9
4,53 
 41,3,7,9
750,3
961,73
1,2,4,6375
 8 
1,2,496
 
Ngày: 04/02/2025
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
917582
Giải nhất
10582
Giải nhì
35282
Giải ba
58447
46171
Giải tư
81134
21834
97322
79387
20218
48270
39752
Giải năm
2216
Giải sáu
8839
6490
2848
Giải bảy
274
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
7,90 
3,716,8
2,5,8322
 31,42,9
32,747,8
 52
16 
4,870,1,4
1,4823,7
390