www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 16/08/2022
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
014904
Giải nhất
42893
Giải nhì
42181
Giải ba
66067
84699
Giải tư
87195
54348
54739
16398
07985
50276
75056
Giải năm
3478
Giải sáu
1233
6767
1297
Giải bảy
158
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 04
8,91 
 2 
3,933,9
048
8,956,8
5,7672
62,976,8
4,5,7,981,5
3,991,3,5,7
8,9
 
Ngày: 09/08/2022
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
203968
Giải nhất
65499
Giải nhì
71002
Giải ba
02184
25934
Giải tư
20306
56033
65706
46287
89773
87025
92364
Giải năm
9413
Giải sáu
6929
9235
9214
Giải bảy
405
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
402,5,62
 13,4
025,9
1,3,733,4,5
1,3,6,840
0,2,35 
0264,8
873
684,7
2,999
 
Ngày: 02/08/2022
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
012885
Giải nhất
41212
Giải nhì
02180
Giải ba
61199
91242
Giải tư
20465
65088
41615
61537
61976
87257
75715
Giải năm
5101
Giải sáu
7506
7067
5482
Giải bảy
183
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
801,6
012,52
1,4,82 
837
742
12,6,857
0,765,7
3,5,674,6
880,2,3,5
8
999
 
Ngày: 26/07/2022
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
281310
Giải nhất
31266
Giải nhì
90322
Giải ba
43814
54467
Giải tư
49665
75162
30549
51796
78714
39345
30163
Giải năm
6836
Giải sáu
9545
6767
9533
Giải bảy
508
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,608
 10,42
2,622
3,633,6
12452,9
42,65 
3,6,960,2,3,5
6,72
627 
08 
496
 
Ngày: 19/07/2022
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
437014
Giải nhất
17941
Giải nhì
75427
Giải ba
24053
79376
Giải tư
82454
33323
92279
96755
24029
64820
83425
Giải năm
8819
Giải sáu
1032
1626
9500
Giải bảy
729
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
414,9
320,3,5,6
7,92
2,532
1,541
2,553,4,5
2,76 
276,9
 8 
0,1,22,79 
 
Ngày: 12/07/2022
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
785262
Giải nhất
17463
Giải nhì
37157
Giải ba
66626
78925
Giải tư
59137
21536
29034
75974
57385
50072
63213
Giải năm
6033
Giải sáu
4311
8098
1773
Giải bảy
471
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,711,3,8
6,725,6
1,3,6,733,4,6,7
3,74 
2,857
2,362,3
3,571,2,3,4
1,985
 98
 
Ngày: 05/07/2022
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
529306
Giải nhất
58961
Giải nhì
04461
Giải ba
34517
71735
Giải tư
92941
39673
64911
32830
05136
49233
65957
Giải năm
8813
Giải sáu
2844
3497
2738
Giải bảy
376
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
306
1,4,6211,32,7
 2 
12,3,730,3,5,6
8
441,4
357
0,3,7612
1,5,973,6
38 
 97