www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 16/07/2019
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
368060
Giải nhất
66675
Giải nhì
19837
Giải ba
45286
28967
Giải tư
44528
36584
38109
58258
63249
66723
55350
Giải năm
7817
Giải sáu
4680
2912
0853
Giải bảy
532
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,6,809
 12,7
1,323,8
2,5,732,7
849
750,3,8
860,7
1,3,673,5
2,580,4,6
0,49 
 
Ngày: 09/07/2019
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
918294
Giải nhất
80778
Giải nhì
29511
Giải ba
67932
68924
Giải tư
91316
47304
55905
77801
63638
72405
69666
Giải năm
6754
Giải sáu
2158
7108
6854
Giải bảy
412
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,4,52,8
0,111,2,6
1,324
 32,8
0,2,52,94 
02542,8
1,666
 78
0,3,5,780
 94
 
Ngày: 02/07/2019
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
253224
Giải nhất
42791
Giải nhì
87109
Giải ba
02797
99655
Giải tư
80819
15379
05997
64139
12442
09886
74763
Giải năm
8635
Giải sáu
6523
9868
0142
Giải bảy
393
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 09
919
4223,4
2,6,935,92
2422
3,555
863,8
9279
686
0,1,32,791,3,72
 
Ngày: 25/06/2019
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
713195
Giải nhất
67044
Giải nhì
97100
Giải ba
72313
29422
Giải tư
96347
69401
23599
88131
64475
62947
21333
Giải năm
5324
Giải sáu
1974
2235
9140
Giải bảy
847
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1
0,1,311,3
222,4
1,331,3,5
2,4,740,4,73
3,7,95 
 6 
4374,5
 8 
995,9
 
Ngày: 18/06/2019
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
277462
Giải nhất
80286
Giải nhì
43683
Giải ba
89080
08736
Giải tư
73067
24119
69500
41222
85432
44672
88205
Giải năm
2595
Giải sáu
6669
9662
9769
Giải bảy
914
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,5
 10,4,9
2,3,62,722
832,6
14 
0,95 
3,8622,7,92
672
 80,3,6
1,6295
 
Ngày: 11/06/2019
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
953399
Giải nhất
22915
Giải nhì
15865
Giải ba
53291
38611
Giải tư
05748
87252
26388
91087
09130
64035
47684
Giải năm
3561
Giải sáu
2840
3747
8069
Giải bảy
459
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
1,6,911,5
5,82 
 30,5
840,7,8
1,3,652,9
 61,5,9
4,87 
4,882,4,7,8
5,6,991,9
 
Ngày: 04/06/2019
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
340438
Giải nhất
01890
Giải nhì
06290
Giải ba
31010
05068
Giải tư
77004
97904
65115
61311
29372
87928
66537
Giải năm
9697
Giải sáu
5435
4854
1290
Giải bảy
004
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1,93043
110,1,5,9
728
 35,7,8
03,54 
1,354
 68
3,972
2,3,68 
1903,7