www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 16/03/2021
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
864031
Giải nhất
86307
Giải nhì
94090
Giải ba
51727
09720
Giải tư
95184
75600
72218
92487
98934
64611
57055
Giải năm
8307
Giải sáu
5471
2688
6825
Giải bảy
081
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,72
1,3,7,811,8
 20,5,7
431,4
3,843
2,555
 6 
02,2,871
1,881,4,7,8
 90
 
Ngày: 09/03/2021
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
295434
Giải nhất
68115
Giải nhì
84583
Giải ba
71216
45172
Giải tư
17866
04293
65972
80462
27480
69028
18344
Giải năm
0495
Giải sáu
1943
9266
9570
Giải bảy
109
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7,809
 15,6
6,7228
4,8,934
3,4,743,4
1,95 
1,6262,62
 70,22,4
280,3
093,5
 
Ngày: 02/03/2021
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
156089
Giải nhất
31954
Giải nhì
55773
Giải ba
46461
25981
Giải tư
88989
52451
71664
95394
52406
60497
45228
Giải năm
6073
Giải sáu
9840
2128
2664
Giải bảy
006
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4062
5,6,81 
 282
723 
5,62,9240
 51,4
0261,42
9732
2281,92
82942,7
 
Ngày: 23/02/2021
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
099726
Giải nhất
12672
Giải nhì
01596
Giải ba
39736
67566
Giải tư
10604
10268
41577
00275
30526
85147
48991
Giải năm
8281
Giải sáu
6384
0477
1447
Giải bảy
470
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
704
8,91 
7262
 36
0,8472,9
75 
22,3,6,966,8
42,7270,2,5,72
681,4
491,6
 
Ngày: 16/02/2021
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
928409
Giải nhất
69070
Giải nhì
82763
Giải ba
65488
49934
Giải tư
44961
31473
87373
74735
33635
53697
41117
Giải năm
3971
Giải sáu
4062
1440
8895
Giải bảy
653
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,709
6,717
62 
5,6,7234,52
340
32,953
761,2,3
1,970,1,32,6
888
095,7
 
Ngày: 09/02/2021
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
004375
Giải nhất
95970
Giải nhì
63841
Giải ba
49420
90471
Giải tư
07465
76441
32497
24340
13356
85786
43390
Giải năm
9989
Giải sáu
7428
5288
9747
Giải bảy
970
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,4,72,90 
42,712
120,8
 3 
 40,12,7
6,756
5,865
4,9702,1,5
2,886,8,9
890,7
 
Ngày: 02/02/2021
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
454010
Giải nhất
85276
Giải nhì
27087
Giải ba
32205
52791
Giải tư
87495
96484
85300
64295
69077
36697
57546
Giải năm
0423
Giải sáu
9393
3820
7888
Giải bảy
177
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,5
910
320,3
2,932
846
0,925 
4,76 
72,8,976,72
884,7,8
 91,3,52,7