www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/12/2020
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
462072
Giải nhất
03211
Giải nhì
14132
Giải ba
96311
22165
Giải tư
42557
95162
41568
63713
56563
50726
28959
Giải năm
7098
Giải sáu
8292
9615
9381
Giải bảy
547
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,8112,3,5
3,6,7,926
1,632
 47
1,6,957,9
262,3,5,8
4,572
6,981
592,5,8
 
Ngày: 08/12/2020
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
340509
Giải nhất
60751
Giải nhì
37343
Giải ba
84513
91339
Giải tư
32920
33185
62890
78552
77675
34853
81612
Giải năm
5269
Giải sáu
0695
4437
2582
Giải bảy
322
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,909
512,3,7
1,2,5,820,2
1,4,537,9
 43
7,8,951,2,3
 69
1,375
 82,5
0,3,690,5
 
Ngày: 01/12/2020
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
983778
Giải nhất
02141
Giải nhì
76217
Giải ba
32707
52829
Giải tư
60213
24106
26885
25310
16647
88876
37939
Giải năm
3481
Giải sáu
5419
8177
7991
Giải bảy
652
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
106,7
4,8,910,3,7,9
3,529
132,9
 41,7
852
0,76 
0,1,4,776,7,8
781,5
1,2,391
 
Ngày: 24/11/2020
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
390846
Giải nhất
95485
Giải nhì
29846
Giải ba
46384
30205
Giải tư
50640
49608
57248
27807
73211
45254
93071
Giải năm
9297
Giải sáu
0384
4592
1720
Giải bảy
001
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,2,401,5,7,8
0,1,710,1
920
 3 
5,8240,62,8
0,854
426 
0,971
0,4842,5
 92,7
 
Ngày: 17/11/2020
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
897810
Giải nhất
35492
Giải nhì
97130
Giải ba
44713
40842
Giải tư
85433
00837
76424
39617
18628
17750
87356
Giải năm
8982
Giải sáu
5026
2306
5349
Giải bảy
187
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
1,3,506
 10,3,7
4,8,924,6,8
1,330,3,7
242,9
 50,6
0,2,5,666
1,3,87 
282,7
492
 
Ngày: 10/11/2020
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
928851
Giải nhất
02999
Giải nhì
92164
Giải ba
57787
58937
Giải tư
76306
36895
73044
97296
87946
51352
26528
Giải năm
8187
Giải sáu
4385
8213
8462
Giải bảy
347
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 06
5132
5,628
1237
4,644,6,7
8,951,2
0,4,962,4
3,4,827 
285,72
995,6,9
 
Ngày: 03/11/2020
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
843778
Giải nhất
31835
Giải nhì
59815
Giải ba
41598
61869
Giải tư
31841
54051
65059
34860
58921
63623
16764
Giải năm
9320
Giải sáu
5764
4561
0475
Giải bảy
166
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,60 
2,4,5,615
 20,1,3
235
6240,1
1,3,751,9
660,1,42,6
9
 75,8
7,98 
5,698