www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/09/2020
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
342825
Giải nhất
95988
Giải nhì
95413
Giải ba
59075
94222
Giải tư
80457
89234
40070
40048
69821
39954
63701
Giải năm
0301
Giải sáu
9659
2496
1030
Giải bảy
195
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,7012
02,213
221,2,5
130,4
3,5482
2,7,954,7,9
96 
570,5
42,888
595,6
 
Ngày: 08/09/2020
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
343786
Giải nhất
76072
Giải nhì
97329
Giải ba
00999
57216
Giải tư
99991
80776
13122
03077
19996
64046
95120
Giải năm
8268
Giải sáu
7133
9883
5991
Giải bảy
495
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
20 
9216
2,720,2,9
3,833
946
95 
1,4,7,8
9
68
772,6,7
683,6
2,9912,4,5,6
9
 
Ngày: 01/09/2020
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
398056
Giải nhất
61444
Giải nhì
68497
Giải ba
25634
91588
Giải tư
65032
00582
39382
27876
25247
90080
12034
Giải năm
0976
Giải sáu
5224
9685
0759
Giải bảy
982
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 1 
3,8324
 32,42
2,32,440,4,7
856,9
5,726 
4,9762
880,23,5,8
597
 
Ngày: 25/08/2020
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
639850
Giải nhất
42424
Giải nhì
48686
Giải ba
59135
68119
Giải tư
44654
88073
93918
78251
22355
21378
74497
Giải năm
5764
Giải sáu
5836
5052
0005
Giải bảy
172
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
505
5218,9
5,724
735,6
2,5,64 
0,3,550,12,2,4
5
3,864
972,3,8
1,786
197
 
Ngày: 18/08/2020
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
699289
Giải nhất
00662
Giải nhì
67479
Giải ba
77630
66528
Giải tư
41536
60285
01113
92965
95932
68718
02719
Giải năm
3010
Giải sáu
3408
7989
3152
Giải bảy
571
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,308
710,2,3,8
9
1,3,5,628
130,2,6
 4 
6,852
362,5
 71,9
0,1,285,92
1,7,829 
 
Ngày: 11/08/2020
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
527204
Giải nhất
79516
Giải nhì
46442
Giải ba
38706
93774
Giải tư
10210
43027
37174
36571
34261
88937
93054
Giải năm
7346
Giải sáu
6206
5592
6226
Giải bảy
213
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
104,62
1,6,710,1,3,6
4,926,7
137
0,5,7242,6
 54
02,1,2,461
2,371,42
 8 
 92
 
Ngày: 04/08/2020
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
017584
Giải nhất
02715
Giải nhì
18429
Giải ba
22802
71832
Giải tư
54269
35117
90538
88878
17225
49863
08106
Giải năm
3569
Giải sáu
2003
7792
4335
Giải bảy
222
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,6
 15,7
0,2,3,922,5,7,9
0,632,5,8
84 
1,2,35 
063,92
1,278
3,784
2,6292