www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/07/2008
XSVT - Loại vé: L:7C
Giải ĐB
94032
Giải nhất
83484
Giải nhì
25030
Giải ba
27572
17418
Giải tư
26772
50119
95502
29923
55509
43302
96665
Giải năm
4004
Giải sáu
2745
6466
9701
Giải bảy
080
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,801,22,4,9
018,9
02,3,7223
230,2
0,845
4,65 
6,965,6
 722
180,4
0,196
 
Ngày: 08/07/2008
XSVT - Loại vé: L:7B
Giải ĐB
36518
Giải nhất
47714
Giải nhì
30598
Giải ba
84799
14692
Giải tư
77663
88934
87270
54358
57328
92473
88672
Giải năm
6936
Giải sáu
6491
8315
8859
Giải bảy
273
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
70 
8,914,5,8
7,928
6,7234,6
1,34 
158,9
363
 70,2,32
1,2,5,981
5,991,2,8,9
 
Ngày: 01/07/2008
XSVT - Loại vé: L:7A
Giải ĐB
05997
Giải nhất
71110
Giải nhì
59284
Giải ba
99900
91413
Giải tư
40302
12087
20776
69474
91130
84030
35717
Giải năm
6904
Giải sáu
6204
8815
5406
Giải bảy
981
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3200,2,42,6
810,3,5,7
02 
1302
02,7,84 
15 
0,76 
1,8,974,6
981,4,7
 97,8
 
Ngày: 24/06/2008
XSVT - Loại vé: L:6D
Giải ĐB
33639
Giải nhất
89994
Giải nhì
79653
Giải ba
46834
95070
Giải tư
32772
59711
70710
69535
35231
09001
94531
Giải năm
6214
Giải sáu
2986
3039
7412
Giải bảy
584
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,701
0,1,3210,1,2,4
1,72 
4,5312,4,5,92
1,3,8,943
353
86 
 70,2
 84,6
3294
 
Ngày: 17/06/2008
XSVT - Loại vé: L:6C
Giải ĐB
34186
Giải nhất
27901
Giải nhì
81900
Giải ba
63101
78714
Giải tư
00516
77538
27931
98107
69771
01501
04809
Giải năm
9855
Giải sáu
9888
8616
3908
Giải bảy
009
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,13,7,8
92
03,3,714,62
 20
 31,8
14 
555
12,86 
071
0,3,886,8
029 
 
Ngày: 10/06/2008
XSVT - Loại vé: L:6B
Giải ĐB
20357
Giải nhất
94513
Giải nhì
37979
Giải ba
19290
75792
Giải tư
23053
67065
10427
25747
56897
68547
70323
Giải năm
1058
Giải sáu
8402
0025
3323
Giải bảy
052
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
8,902
 13
0,5,9232,5,7
1,22,53 
 472
2,652,3,7,8
 65
2,42,5,979
580
790,2,7
 
Ngày: 03/06/2008
XSVT - Loại vé: L:6A
Giải ĐB
98600
Giải nhất
30149
Giải nhì
35856
Giải ba
61959
87035
Giải tư
00045
99549
69890
72124
52791
91706
41687
Giải năm
2996
Giải sáu
6603
9489
0682
Giải bảy
077
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3,6
91 
824
035
245,92
3,4,956,9
0,5,96 
7,877
 82,7,9
42,5,890,1,5,6