www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/06/2021
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
110808
Giải nhất
39932
Giải nhì
44268
Giải ba
81926
89570
Giải tư
36334
43108
39150
97646
96995
26041
18542
Giải năm
8455
Giải sáu
8305
4132
3476
Giải bảy
982
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5,705,82
41 
32,4,826
 322,4
341,2,6
0,5,950,5,6
2,4,5,768
 70,6
02,682
 95
 
Ngày: 08/06/2021
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
936543
Giải nhất
49145
Giải nhì
25173
Giải ba
73905
88489
Giải tư
75044
65611
57159
70070
45900
83434
05113
Giải năm
9577
Giải sáu
3341
7766
0707
Giải bảy
313
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,7
1,411,33
 2 
13,4,734
3,441,3,4,5
0,459
666
0,770,3,7
 89
5,89 
 
Ngày: 01/06/2021
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
438978
Giải nhất
71174
Giải nhì
72079
Giải ba
08834
84975
Giải tư
78427
67514
52687
85759
96850
17835
20717
Giải năm
8146
Giải sáu
6508
1502
1014
Giải bảy
499
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
502,8
 142,7,9
027
 34,5
12,3,746
3,750,9
46 
1,2,874,5,8,9
0,787
1,5,7,999
 
Ngày: 25/05/2021
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
900871
Giải nhất
72253
Giải nhì
28104
Giải ba
65496
85481
Giải tư
30950
49752
59314
88165
36604
24935
92761
Giải năm
0788
Giải sáu
6461
8864
0803
Giải bảy
620
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,503,42
62,7,814
520
0,535
02,1,64 
3,650,2,3
9612,4,5,9
 71
881,8
696
 
Ngày: 18/05/2021
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
112448
Giải nhất
23046
Giải nhì
40112
Giải ba
80726
81723
Giải tư
36926
94029
81170
86103
41774
52612
20964
Giải năm
3694
Giải sáu
7569
1873
2729
Giải bảy
792
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
703,4
 122
12,923,62,92
0,2,73 
0,6,7,946,8
 5 
22,464,9
 70,3,4
48 
22,692,4
 
Ngày: 11/05/2021
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
803255
Giải nhất
91824
Giải nhì
72049
Giải ba
10313
16039
Giải tư
64944
68722
10180
46864
06802
25017
76471
Giải năm
0471
Giải sáu
2397
5332
7781
Giải bảy
053
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,802
72,813,7
0,2,322,4
1,532,9
2,4,640,4,9
553,5
 64
1,9712
 80,1
3,497
 
Ngày: 04/05/2021
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
872087
Giải nhất
29478
Giải nhì
85415
Giải ba
39239
27273
Giải tư
61842
18223
34153
69476
77195
94480
04431
Giải năm
1612
Giải sáu
9126
8137
6981
Giải bảy
204
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,804
3,812,5
1,420,3,6
2,5,731,7,9
042
1,953
2,76 
3,873,6,8
780,1,7
395