www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/04/2008
XSVT - Loại vé: L:4C
Giải ĐB
36260
Giải nhất
22860
Giải nhì
50171
Giải ba
64632
72435
Giải tư
65617
47443
20542
56023
94619
95678
05102
Giải năm
8529
Giải sáu
0363
8834
3401
Giải bảy
157
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
6201,2
0,717,9
0,3,423,9
2,4,632,4,5
342,3
357
 602,3
1,5,771,7,8
78 
1,29 
 
Ngày: 08/04/2008
XSVT - Loại vé: L:4B
Giải ĐB
86725
Giải nhất
93014
Giải nhì
19266
Giải ba
27389
83032
Giải tư
82106
90121
39174
14838
68112
99820
25505
Giải năm
1826
Giải sáu
0822
5253
5172
Giải bảy
396
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
205,6
212,4
1,2,3,720,1,2,5
6
532,8
1,74 
0,253
0,2,6,966
 72,4
3,888,9
896
 
Ngày: 01/04/2008
XSVT - Loại vé: L:4A
Giải ĐB
39075
Giải nhất
40013
Giải nhì
30880
Giải ba
56025
02626
Giải tư
71575
68897
38147
45607
01068
23053
90431
Giải năm
8999
Giải sáu
7252
1460
4703
Giải bảy
629
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
6,803,7
313
5,925,6,9
0,1,531
 47
2,7252,3
260,8
0,4,9752
680
2,992,7,9
 
Ngày: 25/03/2008
XSVT - Loại vé: L:3D
Giải ĐB
05805
Giải nhất
10576
Giải nhì
10522
Giải ba
99092
91427
Giải tư
15885
23721
72141
72433
75329
63497
29371
Giải năm
9963
Giải sáu
5687
8181
2698
Giải bảy
981
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 05
2,4,7,821 
2,921,2,7,9
3,633
 41
0,85 
763
2,8,971,6
92812,5,7
292,7,82
 
Ngày: 18/03/2008
XSVT - Loại vé: L:3C
Giải ĐB
90686
Giải nhất
62640
Giải nhì
82668
Giải ba
68055
28970
Giải tư
74677
34602
31006
01028
65470
93301
02715
Giải năm
8399
Giải sáu
7256
5887
0729
Giải bảy
407
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
4,7201,2,6,7
015
028,9
 3 
440,4
1,555,6
0,5,868
0,7,8702,7
2,686,7
2,999
 
Ngày: 11/03/2008
XSVT - Loại vé: L:3B
Giải ĐB
04870
Giải nhất
88303
Giải nhì
83654
Giải ba
73581
63669
Giải tư
42702
74733
19087
88818
41232
48600
39707
Giải năm
3615
Giải sáu
3745
9747
1536
Giải bảy
511
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,3,7
1,811,5,8
0,3,42 
0,332,3,6
542,5,7
1,454
369
0,4,870
181,7
69 
 
Ngày: 04/03/2008
XSVT - Loại vé: L:3A
Giải ĐB
33531
Giải nhất
02518
Giải nhì
40468
Giải ba
18156
69274
Giải tư
14162
99136
57383
26259
33319
84584
35773
Giải năm
0441
Giải sáu
5136
6971
9338
Giải bảy
304
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,4,718,9
62 
7,831,62,8
0,7,841
555,6,9
32,562,8
 71,3,4
1,3,683,4
1,59