www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/03/2011
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
771990
Giải nhất
70137
Giải nhì
26760
Giải ba
46792
00507
Giải tư
39270
09061
18490
30243
24266
84714
60265
Giải năm
8310
Giải sáu
1933
9079
2985
Giải bảy
604
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
12,6,7,9204,7
6102,4
92 
3,433,7
0,143
6,85 
660,1,5,6
0,370,9
 85
7902,2
 
Ngày: 08/03/2011
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
627663
Giải nhất
47609
Giải nhì
64589
Giải ba
87007
78342
Giải tư
52888
82751
38910
75098
84512
65677
98532
Giải năm
5707
Giải sáu
1433
2853
7430
Giải bảy
081
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
1,3072,9
5,810,2,8
1,3,42 
3,5,630,2,3
 42
 51,3
 63
02,777
1,8,981,8,9
0,898
 
Ngày: 01/03/2011
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
888297
Giải nhất
44257
Giải nhì
33831
Giải ba
90719
91651
Giải tư
42054
57458
37633
36891
76865
97752
02487
Giải năm
1363
Giải sáu
4877
3684
3024
Giải bảy
121
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,5,919
521,4
3,631,3,4
2,3,5,84 
651,2,4,7
8
 63,5
5,7,8,977
584,7
191,7
 
Ngày: 22/02/2011
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
907807
Giải nhất
15701
Giải nhì
01417
Giải ba
39765
41622
Giải tư
55475
06484
64682
86517
00144
27379
17965
Giải năm
3657
Giải sáu
4284
7657
7923
Giải bảy
573
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0172
2,822,3
2,73 
4,8244
62,7,8572
 652
0,12,5273,5,9
 82,42,5
79 
 
Ngày: 15/02/2011
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
125673
Giải nhất
45521
Giải nhì
45674
Giải ba
26294
00463
Giải tư
05627
47100
37400
52591
64592
52815
22753
Giải năm
9829
Giải sáu
3261
5319
8984
Giải bảy
064
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
02002
2,6,915,9
921,7,9
5,6,73 
6,7,8,94 
153
 61,3,4,8
273,4
684
1,291,2,4
 
Ngày: 08/02/2011
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
812009
Giải nhất
41737
Giải nhì
76951
Giải ba
37210
93631
Giải tư
59599
26323
78602
91276
86109
04545
35774
Giải năm
3756
Giải sáu
4584
9817
4227
Giải bảy
978
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1022,92
3,510,7
0223,7
231,7
7,845
451,6
5,76 
1,2,374,6,8
784
02,999
 
Ngày: 01/02/2011
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
914054
Giải nhất
51101
Giải nhì
13281
Giải ba
46294
90582
Giải tư
16406
26615
45569
44670
11054
81313
21373
Giải năm
9295
Giải sáu
0281
0196
7832
Giải bảy
113
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
701,6
0,82132,5
3,82 
12,5,732
52,94 
1,953,42
0,969
 70,3
 812,2
694,5,6