www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 15/02/2022
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
040301
Giải nhất
45101
Giải nhì
31861
Giải ba
03889
80420
Giải tư
67744
27594
06680
97448
09167
30297
60473
Giải năm
8992
Giải sáu
8064
9060
8980
Giải bảy
906
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,6,82012,6
02,61 
920,8
73 
4,6,944,8
 5 
060,1,4,7
6,973
2,4802,9
892,4,7
 
Ngày: 08/02/2022
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
801237
Giải nhất
41030
Giải nhì
53514
Giải ba
81800
46773
Giải tư
78395
82190
96852
50152
22031
08018
52210
Giải năm
2396
Giải sáu
7043
7785
8754
Giải bảy
898
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,9200
310,4,8
522 
4,730,1,7
1,543
8,9522,4
96 
373
1,985
 902,5,6,8
 
Ngày: 01/02/2022
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
459260
Giải nhất
90462
Giải nhì
03172
Giải ba
07320
95951
Giải tư
05715
24127
55644
43580
81038
09528
13385
Giải năm
1938
Giải sáu
4541
3630
0161
Giải bảy
996
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,80 
4,5,615
6,720,7,8
 30,82
441,4
1,851
960,1,2,8
272
2,32,680,5
 96
 
Ngày: 25/01/2022
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
095457
Giải nhất
01024
Giải nhì
79831
Giải ba
52162
45316
Giải tư
34600
76960
92055
67470
34098
55263
18857
Giải năm
3256
Giải sáu
0266
7679
4278
Giải bảy
113
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,6,700
313,62
624
1,631
24 
555,6,72
12,5,660,2,3,6
5270,8,9
7,98 
798
 
Ngày: 18/01/2022
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
274123
Giải nhất
56768
Giải nhì
64045
Giải ba
77703
90679
Giải tư
28790
83378
93927
52507
18890
67359
04017
Giải năm
3588
Giải sáu
3687
2198
4382
Giải bảy
029
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
9203,7
 17
823,7,9
0,235
 45
3,459
 68
0,1,2,878,9
6,7,8,982,7,8
2,5,7902,8
 
Ngày: 11/01/2022
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
487766
Giải nhất
90390
Giải nhì
97177
Giải ba
46472
03094
Giải tư
11298
82835
03109
88106
43571
70080
32623
Giải năm
7499
Giải sáu
7113
0133
6214
Giải bảy
600
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,6,9
713,4,6
723
1,2,333,5
1,94 
35 
0,1,666
771,2,7
980
0,990,4,8,9
 
Ngày: 04/01/2022
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
719902
Giải nhất
08880
Giải nhì
46167
Giải ba
12948
25576
Giải tư
48427
28550
65801
94195
67824
19333
26713
Giải năm
7831
Giải sáu
5693
8163
1915
Giải bảy
098
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
5,801,2
0,313,5
024,7
1,3,6,931,3
247,8
1,950
763,7
2,4,676
4,980
 93,5,8