www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 14/12/2010
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
757297
Giải nhất
69723
Giải nhì
09519
Giải ba
85742
07698
Giải tư
61005
94692
75862
87140
35932
42548
77087
Giải năm
9252
Giải sáu
3060
1544
6292
Giải bảy
172
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,605
 19
3,4,5,6
7,92
23
2,932
440,2,4,8
052
 60,2
8,972
4,987
1922,3,7,8
 
Ngày: 07/12/2010
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
910170
Giải nhất
37976
Giải nhì
52486
Giải ba
19147
10385
Giải tư
34211
37354
60639
16309
10693
11394
69331
Giải năm
1663
Giải sáu
8560
3180
2837
Giải bảy
597
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6,7,809
1,311
 2 
6,931,7,9
5,947
854
7,860,3
3,4,970,6
 80,5,6
0,3,993,4,7,9
 
Ngày: 30/11/2010
XSVT - Loại vé: 11E
Giải ĐB
036777
Giải nhất
81175
Giải nhì
07924
Giải ba
02137
81040
Giải tư
18894
05900
21610
69061
65481
09264
16578
Giải năm
4917
Giải sáu
8099
7891
8807
Giải bảy
166
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,7
1,6,8,910,1,7
 24
 37
2,6,940
75 
661,4,6
0,1,3,775,7,8
781
991,4,9
 
Ngày: 23/11/2010
XSVT - Loại vé: 11D
Giải ĐB
159052
Giải nhất
07888
Giải nhì
18105
Giải ba
83817
41214
Giải tư
44411
15209
19485
46969
85162
83355
47678
Giải năm
2304
Giải sáu
8600
4077
5728
Giải bảy
157
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,9
111,4,7
5,628
73 
0,14 
0,5,852,5,7
 62,9
1,5,773,7,8
2,7,885,8
0,69 
 
Ngày: 16/11/2010
XSVT - Loại vé: 11C
Giải ĐB
988711
Giải nhất
26902
Giải nhì
36501
Giải ba
31406
99058
Giải tư
98509
52033
86670
91286
82434
79724
10447
Giải năm
6660
Giải sáu
2502
1595
7851
Giải bảy
847
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,701,22,6,9
0,1,511
0224
333,4
2,3472
951,8
0,860
4270,9
586
0,795
 
Ngày: 09/11/2010
XSVT - Loại vé: 11B
Giải ĐB
344457
Giải nhất
48043
Giải nhì
56196
Giải ba
38030
72003
Giải tư
07004
81540
37568
50132
74200
09042
98486
Giải năm
6646
Giải sáu
1070
0416
3428
Giải bảy
514
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,700,3,4
 14,6
3,428
0,430,2
0,140,2,3,6
957
1,4,8,968
570
2,686
 95,6
 
Ngày: 02/11/2010
XSVT - Loại vé: 44A
Giải ĐB
565390
Giải nhất
51359
Giải nhì
44216
Giải ba
58657
28160
Giải tư
76399
11102
17820
99223
11731
52236
41014
Giải năm
7198
Giải sáu
6486
1273
5721
Giải bảy
203
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,6,902,3
1,2,311,4,6
020,1,3
0,2,731,6
14 
 57,9
1,3,860
573
986
5,990,8,9