www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 13/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10B
Giải ĐB
017289
Giải nhất
48884
Giải nhì
14939
Giải ba
99920
13772
Giải tư
13766
90119
69121
14102
29855
35024
44100
Giải năm
1351
Giải sáu
0489
1781
7794
Giải bảy
240
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,2,8
2,5,819
0,720,1,4
 39
2,8,940
551,5
666
 72
081,4,92
1,3,8294
 
Ngày: 06/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10A
Giải ĐB
462111
Giải nhất
38493
Giải nhì
16826
Giải ba
61361
67398
Giải tư
11349
04163
51498
02428
37638
04823
03245
Giải năm
7858
Giải sáu
1851
3997
1086
Giải bảy
205
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,5,611
 23,6,8
2,6,938
 45,9
0,451,82
2,861,3
97 
2,3,52,9286
493,7,82
 
Ngày: 29/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9E
Giải ĐB
291087
Giải nhất
75623
Giải nhì
52828
Giải ba
99268
86912
Giải tư
77427
07100
48926
84339
20653
54215
70492
Giải năm
5473
Giải sáu
0587
5721
4546
Giải bảy
027
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
000,6
212,5
1,921,3,6,72
8
2,5,739
 46
153
0,2,468
22,8273
2,6872
392
 
Ngày: 22/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9D
Giải ĐB
036049
Giải nhất
03278
Giải nhì
20530
Giải ba
17559
23621
Giải tư
81030
16796
96081
22675
56788
03929
60174
Giải năm
1486
Giải sáu
7806
8313
9984
Giải bảy
234
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
3206
2,813,8
 21,9
1302,4
3,7,849
759
0,8,96 
 74,5,8
1,7,881,4,6,8
2,4,596
 
Ngày: 15/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9C
Giải ĐB
349671
Giải nhất
04009
Giải nhì
83334
Giải ba
84944
86090
Giải tư
06021
39865
77889
61210
13344
46186
05841
Giải năm
3701
Giải sáu
5949
2726
1526
Giải bảy
773
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
1,901,9
0,2,4,710
 21,62
734
3,4241,42,9
65 
22,865
 71,3,8
786,9
0,4,890
 
Ngày: 08/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9B
Giải ĐB
811055
Giải nhất
46600
Giải nhì
69263
Giải ba
57734
15134
Giải tư
03836
30291
97116
71576
99038
27149
92213
Giải năm
3518
Giải sáu
3261
7006
2940
Giải bảy
549
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6
6,913,5,6,8
 2 
1,6342,6,8
3240,92
1,555
0,1,3,761,3
 76
1,38 
4291
 
Ngày: 01/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9A
Giải ĐB
261728
Giải nhất
84964
Giải nhì
74698
Giải ba
58353
89930
Giải tư
45152
16415
18841
18661
17395
96943
23315
Giải năm
8385
Giải sáu
3895
7190
1622
Giải bảy
612
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900
4,612,52
1,2,522,8
4,530
641,3
12,8,9252,3
 61,4
 7 
2,985
 90,52,8