www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 13/09/2011
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
399551
Giải nhất
96266
Giải nhì
11138
Giải ba
32404
71447
Giải tư
87859
48368
77564
52731
89516
92390
47168
Giải năm
4515
Giải sáu
4869
8343
1190
Giải bảy
886
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
9204
3,515,6
82 
431,8
0,643,7
151,9
1,6,864,6,82,9
47 
3,6282,6
5,6902
 
Ngày: 06/09/2011
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
628724
Giải nhất
91104
Giải nhì
63670
Giải ba
37974
84585
Giải tư
26075
74521
28988
34494
07984
40608
91092
Giải năm
2771
Giải sáu
3467
8645
3713
Giải bảy
504
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
7042,8
2,713
921,4,7
13 
02,2,7,8
9
45
4,7,85 
 67
2,670,1,4,5
0,884,5,8
 92,4
 
Ngày: 30/08/2011
XSVT - Loại vé: 8E
Giải ĐB
805645
Giải nhất
11515
Giải nhì
31123
Giải ba
35128
01606
Giải tư
27224
24404
05155
91753
21981
20483
92318
Giải năm
1819
Giải sáu
6325
7027
6577
Giải bảy
243
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
815,8,9
 23,4,5,7
8
2,4,5,83 
0,243,5
1,2,4,553,5
06 
2,72772
1,281,3
19 
 
Ngày: 23/08/2011
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
286523
Giải nhất
21342
Giải nhì
09455
Giải ba
13211
48241
Giải tư
68661
58152
98270
22365
51217
17070
93641
Giải năm
4128
Giải sáu
7452
7889
1156
Giải bảy
045
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
720 
1,42,611,7
4,5223,4,8
23 
2412,2,5
4,5,6522,5,6
561,5
1702
289
89 
 
Ngày: 16/08/2011
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
232916
Giải nhất
10257
Giải nhì
27837
Giải ba
03184
85741
Giải tư
41708
23716
25057
86150
34143
55712
37393
Giải năm
7044
Giải sáu
0442
6162
6311
Giải bảy
123
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
508
1,411,2,62
1,4,623
2,4,937
4,841,2,3,4
6
 50,72
12,462
3,527 
084
 93
 
Ngày: 09/08/2011
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
961831
Giải nhất
66216
Giải nhì
98937
Giải ba
38385
03698
Giải tư
60364
49189
77175
92264
58035
44369
90012
Giải năm
1792
Giải sáu
7835
2449
1350
Giải bảy
852
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
50 
312,6
1,5,92 
 31,52,7
6349
32,7,850,2
1643,9
375
985,9
4,6,892,8
 
Ngày: 02/08/2011
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
442550
Giải nhất
66218
Giải nhì
25767
Giải ba
06064
46734
Giải tư
34871
52510
09609
57217
07399
51237
45075
Giải năm
8488
Giải sáu
2299
6063
9678
Giải bảy
867
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,502,9
710,7,8
02 
634,7
3,64 
750
 63,4,72
1,3,6271,5,8
1,7,888
0,92992