www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 13/06/2023
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
975540
Giải nhất
81997
Giải nhì
27912
Giải ba
11201
33508
Giải tư
85864
66485
71899
95904
23621
45256
12605
Giải năm
2550
Giải sáu
5202
2619
7256
Giải bảy
849
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,501,2,4,5
8
0,212,9
0,1,721
 3 
0,640,9
0,850,62
5264
972
085
1,4,997,9
 
Ngày: 06/06/2023
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
264625
Giải nhất
69008
Giải nhì
17445
Giải ba
05909
04851
Giải tư
06210
77234
06123
43599
57816
43398
86714
Giải năm
9322
Giải sáu
0423
1312
9175
Giải bảy
278
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
108,9
510,2,4,6
1,2,322,32,5
2232,4
1,345
2,4,751
16 
 75,8
0,7,98 
0,998,9
 
Ngày: 30/05/2023
XSVT - Loại vé: 5E
Giải ĐB
183144
Giải nhất
29032
Giải nhì
51890
Giải ba
81765
06321
Giải tư
51919
05671
69912
57800
71006
39929
60165
Giải năm
2455
Giải sáu
6752
7899
2193
Giải bảy
775
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,900,6
2,712,9
1,3,521,9
932
444
5,62,752,5
0,7652
 71,5,6
 8 
1,2,990,3,9
 
Ngày: 23/05/2023
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
139573
Giải nhất
66112
Giải nhì
37550
Giải ba
60047
43859
Giải tư
99833
87748
60004
01142
06627
70878
91187
Giải năm
6413
Giải sáu
5497
1261
0595
Giải bảy
338
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
504
612,3
1,427
1,3,733,6,8
042,7,8
950,9
361
2,4,8,973,8
3,4,787
595,7
 
Ngày: 16/05/2023
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
524717
Giải nhất
19782
Giải nhì
82625
Giải ba
35361
09798
Giải tư
31832
35044
08241
78462
80474
59548
90268
Giải năm
6668
Giải sáu
5972
1169
4275
Giải bảy
426
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 03
4,617
3,6,7,825,6
032
4,741,4,8
2,75 
261,2,82,9
172,4,5
4,62,982
698
 
Ngày: 09/05/2023
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
295200
Giải nhất
72610
Giải nhì
73886
Giải ba
85567
29622
Giải tư
61164
79541
79017
91668
00865
94187
70714
Giải năm
6353
Giải sáu
0735
9601
4816
Giải bảy
629
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1
0,410,42,6,7
222,9
535
12,641
3,653
1,864,5,7,8
1,6,87 
686,7
29 
 
Ngày: 02/05/2023
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
751687
Giải nhất
57609
Giải nhì
82382
Giải ba
66565
18506
Giải tư
80699
82764
54014
19006
26932
11625
54532
Giải năm
4531
Giải sáu
1614
9555
4856
Giải bảy
068
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,62,9
0,3142
32,825
 31,22
12,64 
2,5,655,6
02,564,5,8
87 
682,7
0,999