www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 12/03/2019
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
451785
Giải nhất
86498
Giải nhì
91964
Giải ba
06872
78029
Giải tư
55826
86411
75476
80694
64906
96817
85978
Giải năm
8032
Giải sáu
7792
0735
5794
Giải bảy
290
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
906
111,7
3,7,926,9
 32,5
6,924 
3,85 
0,2,764
1,872,6,8
7,985,7
290,2,42,8
 
Ngày: 05/03/2019
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
664120
Giải nhất
68127
Giải nhì
95661
Giải ba
91188
61415
Giải tư
43332
61930
23642
46308
53666
18886
88530
Giải năm
2432
Giải sáu
2409
4658
7040
Giải bảy
284
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,32,408,9
615
32,420,7
 302,22
840,2
1,958
6,861,6
27 
0,5,884,6,8
095
 
Ngày: 26/02/2019
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
979857
Giải nhất
45068
Giải nhì
39880
Giải ba
98178
38701
Giải tư
23275
78814
45117
36411
73267
94838
70155
Giải năm
7531
Giải sáu
4440
2977
1288
Giải bảy
410
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,4,801
0,1,310,1,4,7
 2 
 31,8
140
5,755,7,8
 67,8
1,5,6,775,7,8
3,5,6,7
8
80,8
 9 
 
Ngày: 19/02/2019
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
196831
Giải nhất
30007
Giải nhì
92852
Giải ba
95197
96864
Giải tư
75640
44830
31785
05838
62377
39855
18013
Giải năm
8665
Giải sáu
7743
8204
2498
Giải bảy
048
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,404,7
313
52 
1,430,1,8
0,640,3,8
5,6,852,5,7
 64,5
0,5,7,977
3,4,985
 97,8
 
Ngày: 12/02/2019
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
530735
Giải nhất
53246
Giải nhì
44989
Giải ba
65542
44619
Giải tư
39079
80893
05437
79510
06365
44037
06178
Giải năm
2463
Giải sáu
9694
4105
1829
Giải bảy
648
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
105
 10,9
429
6,935,72
942,6,8
0,3,65 
463,5
32,878,9
4,787,9
1,2,7,893,4
 
Ngày: 05/02/2019
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
604864
Giải nhất
49319
Giải nhì
31657
Giải ba
57818
12883
Giải tư
69836
97043
19244
32793
87965
74470
65442
Giải năm
8303
Giải sáu
9300
3544
5535
Giải bảy
810
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3
 10,8,9
3,42 
0,4,8,932,5,6
42,642,3,42
3,657
364,5
570
183
193
 
Ngày: 29/01/2019
XSVT - Loại vé: 1E
Giải ĐB
672431
Giải nhất
31987
Giải nhì
43627
Giải ba
24209
26166
Giải tư
79548
03983
11485
76684
33469
46914
93528
Giải năm
0095
Giải sáu
3299
9147
3685
Giải bảy
015
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 09
314,5
727,8
831
1,847,8
1,82,95 
666,9
2,4,872
2,483,4,52,7
0,6,995,9