www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 11/05/2010
XSVT - Loại vé: L:5B
Giải ĐB
346932
Giải nhất
90813
Giải nhì
58653
Giải ba
35187
71708
Giải tư
77355
45884
51209
35483
61655
74475
02932
Giải năm
0522
Giải sáu
5551
4549
4199
Giải bảy
050
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
508,9
513
2,32,622
1,5,8322
849
52,750,1,3,52
 62
875
083,4,7
0,4,999
 
Ngày: 04/05/2010
XSVT - Loại vé: L:5A
Giải ĐB
964740
Giải nhất
38129
Giải nhì
33562
Giải ba
80656
36761
Giải tư
53319
10939
94573
80618
20485
19742
91923
Giải năm
7266
Giải sáu
5785
3521
9445
Giải bảy
571
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,6,718,9
42,621,3,9
2,739
 40,22,5
4,8256
5,661,2,6
 71,3
1852
1,2,39 
 
Ngày: 27/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4D
Giải ĐB
284097
Giải nhất
60938
Giải nhì
59777
Giải ba
55735
02601
Giải tư
77778
15022
93906
39315
14574
23389
62153
Giải năm
1443
Giải sáu
1991
4283
6301
Giải bảy
197
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 012,6
02,915
222
4,5,835,7,8
743
1,353
06 
3,7,9274,7,8
3,783,9
891,72
 
Ngày: 20/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4C
Giải ĐB
908596
Giải nhất
32147
Giải nhì
89630
Giải ba
94850
64911
Giải tư
55104
49819
96908
06217
75143
23074
98294
Giải năm
2715
Giải sáu
1523
9552
6672
Giải bảy
991
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,504,6,8
1,911,5,7,9
5,723
2,430
0,7,943,7
150,2
0,96 
1,472,4
08 
191,4,6
 
Ngày: 13/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4B
Giải ĐB
025066
Giải nhất
58598
Giải nhì
93361
Giải ba
56400
80102
Giải tư
68936
04175
84612
95316
16528
24899
84066
Giải năm
4480
Giải sáu
3211
7061
6674
Giải bảy
895
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,800,2
1,6211,2,6
0,128
 36
7,84 
7,95 
1,3,62612,62
 74,5
2,980,4
995,8,9
 
Ngày: 06/04/2010
XSVT - Loại vé: L:4A
Giải ĐB
123739
Giải nhất
32767
Giải nhì
28467
Giải ba
27783
36956
Giải tư
40518
17029
72392
27986
31935
42546
76741
Giải năm
0055
Giải sáu
1244
1753
2785
Giải bảy
625
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
416,8
925,9
5,835,9
441,4,6
2,3,5,853,5,6
1,4,5,8672
627 
183,5,6
2,392
 
Ngày: 30/03/2010
XSVT - Loại vé: L:3E
Giải ĐB
229017
Giải nhất
77202
Giải nhì
60864
Giải ba
48796
78304
Giải tư
78078
79677
12016
63300
46049
31957
26698
Giải năm
0916
Giải sáu
2606
7013
7922
Giải bảy
279
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,6
 13,63,7
0,222
13 
0,649
 57
0,13,964
1,5,777,8,9
7,98 
4,796,8