www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 11/01/2011
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
280817
Giải nhất
50726
Giải nhì
43369
Giải ba
58393
00362
Giải tư
86777
20510
06010
47458
93902
32377
14691
Giải năm
5026
Giải sáu
6477
2636
0759
Giải bảy
311
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1202
1,92102,1,7
0,6262
936
 4 
 58,9
22,362,9
1,73773
58 
5,6912,3
 
Ngày: 04/01/2011
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
437970
Giải nhất
32792
Giải nhì
01622
Giải ba
16032
16781
Giải tư
18712
00043
15628
66822
51356
73533
24592
Giải năm
8625
Giải sáu
2102
1045
1746
Giải bảy
577
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
702
812
0,1,22,3
92
222,5,8
3,432,3
 43,5,6
2,456
4,567
6,770,7
281
 922
 
Ngày: 28/12/2010
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
446572
Giải nhất
35989
Giải nhì
94846
Giải ba
17367
83240
Giải tư
14563
38016
60451
43440
59091
33857
61501
Giải năm
4944
Giải sáu
5493
0808
3201
Giải bảy
906
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
42012,6,8
02,5,916
72 
6,93 
4402,4,6
 51,7
0,1,463,7
5,672
089
8,991,3,9
 
Ngày: 21/12/2010
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
518262
Giải nhất
80766
Giải nhì
12505
Giải ba
07935
64933
Giải tư
62290
25966
09620
48057
94691
02440
52053
Giải năm
2921
Giải sáu
8817
8147
8448
Giải bảy
334
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,4,905
2,8,917
620,1
3,533,4,5
340,7,8
0,353,7
6262,62
1,4,57 
481
 90,1
 
Ngày: 14/12/2010
XSVT - Loại vé: 12B
Giải ĐB
757297
Giải nhất
69723
Giải nhì
09519
Giải ba
85742
07698
Giải tư
61005
94692
75862
87140
35932
42548
77087
Giải năm
9252
Giải sáu
3060
1544
6292
Giải bảy
172
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,605
 19
3,4,5,6
7,92
23
2,932
440,2,4,8
052
 60,2
8,972
4,987
1922,3,7,8
 
Ngày: 07/12/2010
XSVT - Loại vé: 12A
Giải ĐB
910170
Giải nhất
37976
Giải nhì
52486
Giải ba
19147
10385
Giải tư
34211
37354
60639
16309
10693
11394
69331
Giải năm
1663
Giải sáu
8560
3180
2837
Giải bảy
597
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6,7,809
1,311
 2 
6,931,7,9
5,947
854
7,860,3
3,4,970,6
 80,5,6
0,3,993,4,7,9
 
Ngày: 30/11/2010
XSVT - Loại vé: 11E
Giải ĐB
036777
Giải nhất
81175
Giải nhì
07924
Giải ba
02137
81040
Giải tư
18894
05900
21610
69061
65481
09264
16578
Giải năm
4917
Giải sáu
8099
7891
8807
Giải bảy
166
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,7
1,6,8,910,1,7
 24
 37
2,6,940
75 
661,4,6
0,1,3,775,7,8
781
991,4,9