www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 10/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11B
Giải ĐB
122812
Giải nhất
32239
Giải nhì
89083
Giải ba
44436
83622
Giải tư
93409
22009
00686
86856
36113
74903
23907
Giải năm
5074
Giải sáu
0273
7248
6227
Giải bảy
682
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,93
 12,3
1,2,822,7
0,1,7,836,9
748
 56
3,5,86 
0,273,4
482,3,6
03,39 
 
Ngày: 03/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11A
Giải ĐB
972574
Giải nhất
49848
Giải nhì
11124
Giải ba
90952
07062
Giải tư
65144
34481
04534
05049
25160
72996
06255
Giải năm
4216
Giải sáu
5870
8095
7722
Giải bảy
271
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,7,816
2,5,622,4
 34
2,3,4,741,4,8,9
5,952,5
1,960,2
 70,1,4
481
495,6
 
Ngày: 27/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10D
Giải ĐB
826572
Giải nhất
14082
Giải nhì
04899
Giải ba
35314
64266
Giải tư
56621
22471
41303
75798
92404
16481
83955
Giải năm
4678
Giải sáu
4907
0619
5866
Giải bảy
853
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
2,7,814,9
7,821
0,53 
0,14 
553,5
62662,9
071,2,8
7,981,2
1,6,998,9
 
Ngày: 20/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10C
Giải ĐB
962235
Giải nhất
56386
Giải nhì
69612
Giải ba
73111
63915
Giải tư
58536
04110
01172
49119
36466
95823
90819
Giải năm
2723
Giải sáu
1280
5411
8761
Giải bảy
362
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
12,610,12,2,5
92
1,6,7232
2235,6,8
 4 
1,35 
3,6,861,2,6
 72
380,6
129 
 
Ngày: 13/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10B
Giải ĐB
017289
Giải nhất
48884
Giải nhì
14939
Giải ba
99920
13772
Giải tư
13766
90119
69121
14102
29855
35024
44100
Giải năm
1351
Giải sáu
0489
1781
7794
Giải bảy
240
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,2,8
2,5,819
0,720,1,4
 39
2,8,940
551,5
666
 72
081,4,92
1,3,8294
 
Ngày: 06/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10A
Giải ĐB
462111
Giải nhất
38493
Giải nhì
16826
Giải ba
61361
67398
Giải tư
11349
04163
51498
02428
37638
04823
03245
Giải năm
7858
Giải sáu
1851
3997
1086
Giải bảy
205
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 05
1,5,611
 23,6,8
2,6,938
 45,9
0,451,82
2,861,3
97 
2,3,52,9286
493,7,82
 
Ngày: 29/09/2009
XSVT - Loại vé: L:9E
Giải ĐB
291087
Giải nhất
75623
Giải nhì
52828
Giải ba
99268
86912
Giải tư
77427
07100
48926
84339
20653
54215
70492
Giải năm
5473
Giải sáu
0587
5721
4546
Giải bảy
027
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
000,6
212,5
1,921,3,6,72
8
2,5,739
 46
153
0,2,468
22,8273
2,6872
392