www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 09/08/2011
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
961831
Giải nhất
66216
Giải nhì
98937
Giải ba
38385
03698
Giải tư
60364
49189
77175
92264
58035
44369
90012
Giải năm
1792
Giải sáu
7835
2449
1350
Giải bảy
852
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
50 
312,6
1,5,92 
 31,52,7
6349
32,7,850,2
1643,9
375
985,9
4,6,892,8
 
Ngày: 02/08/2011
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
442550
Giải nhất
66218
Giải nhì
25767
Giải ba
06064
46734
Giải tư
34871
52510
09609
57217
07399
51237
45075
Giải năm
8488
Giải sáu
2299
6063
9678
Giải bảy
867
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,502,9
710,7,8
02 
634,7
3,64 
750
 63,4,72
1,3,6271,5,8
1,7,888
0,92992
 
Ngày: 26/07/2011
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
904954
Giải nhất
33824
Giải nhì
04450
Giải ba
50958
20818
Giải tư
36283
47033
00243
97701
65085
61868
77779
Giải năm
1624
Giải sáu
5209
8704
8273
Giải bảy
031
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
501,4,9
0,318
 243
3,4,7,831,3
0,23,543
850,4,8
 68
 73,9
1,5,683,5
0,79 
 
Ngày: 19/07/2011
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
021310
Giải nhất
00316
Giải nhì
55968
Giải ba
72187
82817
Giải tư
18268
52144
97417
04569
62792
46210
69078
Giải năm
1003
Giải sáu
3782
2165
8718
Giải bảy
548
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
1203
 102,6,72,8
9
8,92 
03 
444,8
65 
165,82,9
12,878
1,4,62,782,7
1,692
 
Ngày: 12/07/2011
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
443888
Giải nhất
17397
Giải nhì
04079
Giải ba
10662
55753
Giải tư
81398
05119
03170
77493
80131
72036
84015
Giải năm
1165
Giải sáu
3975
6005
0157
Giải bảy
861
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
705
3,615,9
628
5,931,6
 4 
0,1,6,753,7
361,2,5
5,970,5,9
2,8,988
1,793,7,8
 
Ngày: 05/07/2011
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
627580
Giải nhất
29692
Giải nhì
73878
Giải ba
05859
89118
Giải tư
22509
83016
12888
95170
91204
36020
70325
Giải năm
6788
Giải sáu
0575
4305
2007
Giải bảy
102
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5,7,802,4,5,7
9
 16,8
0,920,5
 3 
04 
0,2,750,9
16 
070,5,8
1,7,8280,82
0,592
 
Ngày: 28/06/2011
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
502082
Giải nhất
76265
Giải nhì
73710
Giải ba
71553
29112
Giải tư
65422
12376
02291
51909
22222
36261
99587
Giải năm
4750
Giải sáu
3142
7858
6045
Giải bảy
022
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,509
6,910,2
1,23,4,8223
523 
 42,5
4,650,32,8
761,5
876
582,7
091