www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 08/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12D
Giải ĐB
504545
Giải nhất
52319
Giải nhì
08400
Giải ba
80214
09415
Giải tư
34873
40678
37623
76621
76276
05400
38875
Giải năm
0569
Giải sáu
6107
4850
1326
Giải bảy
421
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,7
2214,5,9
2212,2,3,6
2,73 
145
1,4,750
2,769
073,5,6,8
78 
1,69 
 
Ngày: 01/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12A
Giải ĐB
281021
Giải nhất
61581
Giải nhì
20596
Giải ba
84300
10372
Giải tư
64158
09808
00788
26916
66030
51908
08554
Giải năm
4430
Giải sáu
5831
3324
5871
Giải bảy
882
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,3200,82
2,3,7,816
7,821,4
 302,1
2,54 
 54,82
1,96 
 71,2
02,52,881,2,8
 96
 
Ngày: 24/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11D
Giải ĐB
356537
Giải nhất
56248
Giải nhì
30234
Giải ba
30631
18955
Giải tư
41599
52947
08371
02760
45608
88028
01914
Giải năm
3427
Giải sáu
2101
6615
4181
Giải bảy
971
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
601,8
0,3,72,814,5
 27,8
 31,4,7
1,347,8,9
1,555
 60
2,3,4712
0,2,481
4,999
 
Ngày: 17/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11C
Giải ĐB
053188
Giải nhất
08107
Giải nhì
72170
Giải ba
37234
13861
Giải tư
38875
97116
22280
50122
46325
67257
51270
Giải năm
4979
Giải sáu
3099
3937
3425
Giải bảy
732
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
72,807
616
2,322,52
 32,4,7
348
22,757
161
0,3,5702,5,9
4,880,8
7,999
 
Ngày: 10/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11B
Giải ĐB
122812
Giải nhất
32239
Giải nhì
89083
Giải ba
44436
83622
Giải tư
93409
22009
00686
86856
36113
74903
23907
Giải năm
5074
Giải sáu
0273
7248
6227
Giải bảy
682
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,93
 12,3
1,2,822,7
0,1,7,836,9
748
 56
3,5,86 
0,273,4
482,3,6
03,39 
 
Ngày: 03/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11A
Giải ĐB
972574
Giải nhất
49848
Giải nhì
11124
Giải ba
90952
07062
Giải tư
65144
34481
04534
05049
25160
72996
06255
Giải năm
4216
Giải sáu
5870
8095
7722
Giải bảy
271
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,7,816
2,5,622,4
 34
2,3,4,741,4,8,9
5,952,5
1,960,2
 70,1,4
481
495,6
 
Ngày: 27/10/2009
XSVT - Loại vé: L:10D
Giải ĐB
826572
Giải nhất
14082
Giải nhì
04899
Giải ba
35314
64266
Giải tư
56621
22471
41303
75798
92404
16481
83955
Giải năm
4678
Giải sáu
4907
0619
5866
Giải bảy
853
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
2,7,814,9
7,821
0,53 
0,14 
553,5
62662,9
071,2,8
7,981,2
1,6,998,9