www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 07/06/2011
XSVT - Loại vé: 6A
Giải ĐB
110528
Giải nhất
55822
Giải nhì
00509
Giải ba
63980
82640
Giải tư
53967
28933
02820
14974
92878
19536
16803
Giải năm
2249
Giải sáu
4978
3401
2046
Giải bảy
847
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
2,4,801,3,9
01 
220,2,8
0,333,6
740,6,7,9
 5 
3,4,967
4,674,82
2,7280
0,496
 
Ngày: 31/05/2011
XSVT - Loại vé: 5E
Giải ĐB
689595
Giải nhất
54616
Giải nhì
35391
Giải ba
70428
74424
Giải tư
07803
55686
38411
96684
56664
33530
35754
Giải năm
3077
Giải sáu
8079
3952
6793
Giải bảy
718
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
303
1,911,6,8
524,82
0,930
2,5,6,84 
952,4
1,864
777,9
1,2284,6
791,3,5
 
Ngày: 24/05/2011
XSVT - Loại vé: 5D
Giải ĐB
159331
Giải nhất
14281
Giải nhì
41606
Giải ba
97600
22714
Giải tư
75778
46575
67243
39710
77160
66453
94635
Giải năm
5424
Giải sáu
2351
4355
6432
Giải bảy
404
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,4,6
3,5,8,910,4
324
4,531,2,5
0,1,243
3,5,751,3,5
060
 75,8
781
 91
 
Ngày: 17/05/2011
XSVT - Loại vé: 5C
Giải ĐB
296327
Giải nhất
22781
Giải nhì
15687
Giải ba
77814
95616
Giải tư
14736
40310
00893
95131
06293
37643
74901
Giải năm
9499
Giải sáu
3306
1866
6543
Giải bảy
140
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,401,6
0,3,810,4,6
 27
42,9231,6
140,32
 5 
0,1,3,6
7
66
2,876
 81,7
9932,9
 
Ngày: 10/05/2011
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
178775
Giải nhất
84321
Giải nhì
57890
Giải ba
62619
02376
Giải tư
76832
12878
05059
67271
48924
36849
15574
Giải năm
0683
Giải sáu
0588
6272
6241
Giải bảy
510
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
2,4,710,9
3,721,4
832
2,740,1,9
759
76 
 71,2,4,5
6,8
7,883,8
1,4,590
 
Ngày: 03/05/2011
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
993684
Giải nhất
67020
Giải nhì
00840
Giải ba
10826
78906
Giải tư
59494
26694
38571
44408
19673
92835
32232
Giải năm
3402
Giải sáu
8426
7386
4177
Giải bảy
241
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,2,6,8
4,71 
0,320,62
732,5
8,9240,1
35 
0,22,86 
771,3,7
084,6
 942
 
Ngày: 26/04/2011
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
053991
Giải nhất
12209
Giải nhì
11129
Giải ba
66084
13509
Giải tư
19422
43246
98684
32842
47299
72708
25270
Giải năm
9072
Giải sáu
0583
5733
4391
Giải bảy
796
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
708,92
921 
2,4,722,9
3,833
8242,62
 5 
42,96 
 70,2
083,42
02,2,9912,6,9