www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 06/10/2020
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
323397
Giải nhất
26961
Giải nhì
83546
Giải ba
23916
40110
Giải tư
69873
36185
22343
82551
07597
53289
02338
Giải năm
4548
Giải sáu
9172
1537
0612
Giải bảy
467
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
10 
5,610,2,6
1,72 
4,737,8
 43,6,8
851
1,461,7
3,6,9272,3
3,485,92
82972
 
Ngày: 29/09/2020
XSVT - Loại vé: 9E
Giải ĐB
709567
Giải nhất
61050
Giải nhì
02366
Giải ba
69401
94496
Giải tư
34694
09020
04933
48319
07725
45423
25002
Giải năm
4853
Giải sáu
0264
0437
8695
Giải bảy
662
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
2,501,2
019
0,620,3,5
2,3,533,7
6,94 
2,950,3
6,962,4,6,7
3,67 
 8 
1,994,5,6,9
 
Ngày: 22/09/2020
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
737985
Giải nhất
73140
Giải nhì
63304
Giải ba
08823
40042
Giải tư
56916
40817
84394
78300
41900
78153
97474
Giải năm
8356
Giải sáu
1926
8307
3922
Giải bảy
227
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,4,7
 16,7
2,422,3,6,7
2,53 
0,7,940,2
853,6
1,2,56 
0,1,274
 85,9
894
 
Ngày: 15/09/2020
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
342825
Giải nhất
95988
Giải nhì
95413
Giải ba
59075
94222
Giải tư
80457
89234
40070
40048
69821
39954
63701
Giải năm
0301
Giải sáu
9659
2496
1030
Giải bảy
195
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
3,7012
02,213
221,2,5
130,4
3,5482
2,7,954,7,9
96 
570,5
42,888
595,6
 
Ngày: 08/09/2020
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
343786
Giải nhất
76072
Giải nhì
97329
Giải ba
00999
57216
Giải tư
99991
80776
13122
03077
19996
64046
95120
Giải năm
8268
Giải sáu
7133
9883
5991
Giải bảy
495
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
20 
9216
2,720,2,9
3,833
946
95 
1,4,7,8
9
68
772,6,7
683,6
2,9912,4,5,6
9
 
Ngày: 01/09/2020
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
398056
Giải nhất
61444
Giải nhì
68497
Giải ba
25634
91588
Giải tư
65032
00582
39382
27876
25247
90080
12034
Giải năm
0976
Giải sáu
5224
9685
0759
Giải bảy
982
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
 1 
3,8324
 32,42
2,32,440,4,7
856,9
5,726 
4,9762
880,23,5,8
597
 
Ngày: 25/08/2020
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
639850
Giải nhất
42424
Giải nhì
48686
Giải ba
59135
68119
Giải tư
44654
88073
93918
78251
22355
21378
74497
Giải năm
5764
Giải sáu
5836
5052
0005
Giải bảy
172
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
505
5218,9
5,724
735,6
2,5,64 
0,3,550,12,2,4
5
3,864
972,3,8
1,786
197