www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 06/09/2022
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
365720
Giải nhất
28730
Giải nhì
91174
Giải ba
72010
13426
Giải tư
05201
45092
88811
57484
22536
06144
56773
Giải năm
2366
Giải sáu
0736
6934
6407
Giải bảy
761
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,7
0,1,610,1
920,5,6
730,4,62
3,4,7,844
25 
2,32,661,6
073,4
 84
 92
 
Ngày: 30/08/2022
XSVT - Loại vé: 8E
Giải ĐB
522118
Giải nhất
02262
Giải nhì
75065
Giải ba
40046
62324
Giải tư
21592
31816
83051
79550
88325
23489
72573
Giải năm
9516
Giải sáu
3653
8256
7618
Giải bảy
737
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
50 
5162,82
6,924,5
5,737
246
2,6,750,1,3,6
12,4,562,5
373,5
1289
892
 
Ngày: 23/08/2022
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
545004
Giải nhất
72169
Giải nhì
56683
Giải ba
17179
08207
Giải tư
61832
27936
64503
84577
60354
92941
04461
Giải năm
3465
Giải sáu
4877
0754
2811
Giải bảy
924
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
1,4,611
324
0,832,5,6
0,2,5241
3,6542
361,5,9
0,72772,9
 83
6,79 
 
Ngày: 16/08/2022
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
014904
Giải nhất
42893
Giải nhì
42181
Giải ba
66067
84699
Giải tư
87195
54348
54739
16398
07985
50276
75056
Giải năm
3478
Giải sáu
1233
6767
1297
Giải bảy
158
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 04
8,91 
 2 
3,933,9
048
8,956,8
5,7672
62,976,8
4,5,7,981,5
3,991,3,5,7
8,9
 
Ngày: 09/08/2022
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
203968
Giải nhất
65499
Giải nhì
71002
Giải ba
02184
25934
Giải tư
20306
56033
65706
46287
89773
87025
92364
Giải năm
9413
Giải sáu
6929
9235
9214
Giải bảy
405
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
402,5,62
 13,4
025,9
1,3,733,4,5
1,3,6,840
0,2,35 
0264,8
873
684,7
2,999
 
Ngày: 02/08/2022
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
012885
Giải nhất
41212
Giải nhì
02180
Giải ba
61199
91242
Giải tư
20465
65088
41615
61537
61976
87257
75715
Giải năm
5101
Giải sáu
7506
7067
5482
Giải bảy
183
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
801,6
012,52
1,4,82 
837
742
12,6,857
0,765,7
3,5,674,6
880,2,3,5
8
999
 
Ngày: 26/07/2022
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
281310
Giải nhất
31266
Giải nhì
90322
Giải ba
43814
54467
Giải tư
49665
75162
30549
51796
78714
39345
30163
Giải năm
6836
Giải sáu
9545
6767
9533
Giải bảy
508
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,608
 10,42
2,622
3,633,6
12452,9
42,65 
3,6,960,2,3,5
6,72
627 
08 
496