www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 06/08/2019
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
664616
Giải nhất
39550
Giải nhì
60511
Giải ba
25608
80753
Giải tư
83717
91053
85436
30518
96314
57240
70545
Giải năm
3632
Giải sáu
3103
3713
7508
Giải bảy
234
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,5,803,82
111,3,4,6
7,8
32 
0,1,5232,4,6
1,340,5
450,32
1,36 
17 
02,180
 9 
 
Ngày: 30/07/2019
XSVT - Loại vé: 7E
Giải ĐB
859890
Giải nhất
97014
Giải nhì
52290
Giải ba
57275
45941
Giải tư
81443
93845
34345
29498
27781
94067
94716
Giải năm
4607
Giải sáu
4606
2835
8635
Giải bảy
477
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
9206,7
4,814,6
 2 
4352
141,3,53
32,43,75 
0,167
0,6,775,7
981
 902,8
 
Ngày: 23/07/2019
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
837048
Giải nhất
06309
Giải nhì
46459
Giải ba
93555
87696
Giải tư
95540
92507
61581
23254
35291
38156
01755
Giải năm
5433
Giải sáu
6843
7428
7451
Giải bảy
391
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
407,9
5,8,921 
 28
3,433
540,3,5,8
4,5251,4,52,6
9
5,96 
07 
2,481
0,5912,6
 
Ngày: 16/07/2019
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
368060
Giải nhất
66675
Giải nhì
19837
Giải ba
45286
28967
Giải tư
44528
36584
38109
58258
63249
66723
55350
Giải năm
7817
Giải sáu
4680
2912
0853
Giải bảy
532
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
5,6,809
 12,7
1,323,8
2,5,732,7
849
750,3,8
860,7
1,3,673,5
2,580,4,6
0,49 
 
Ngày: 09/07/2019
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
918294
Giải nhất
80778
Giải nhì
29511
Giải ba
67932
68924
Giải tư
91316
47304
55905
77801
63638
72405
69666
Giải năm
6754
Giải sáu
2158
7108
6854
Giải bảy
412
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,4,52,8
0,111,2,6
1,324
 32,8
0,2,52,94 
02542,8
1,666
 78
0,3,5,780
 94
 
Ngày: 02/07/2019
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
253224
Giải nhất
42791
Giải nhì
87109
Giải ba
02797
99655
Giải tư
80819
15379
05997
64139
12442
09886
74763
Giải năm
8635
Giải sáu
6523
9868
0142
Giải bảy
393
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 09
919
4223,4
2,6,935,92
2422
3,555
863,8
9279
686
0,1,32,791,3,72
 
Ngày: 25/06/2019
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
713195
Giải nhất
67044
Giải nhì
97100
Giải ba
72313
29422
Giải tư
96347
69401
23599
88131
64475
62947
21333
Giải năm
5324
Giải sáu
1974
2235
9140
Giải bảy
847
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1
0,1,311,3
222,4
1,331,3,5
2,4,740,4,73
3,7,95 
 6 
4374,5
 8 
995,9