www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 06/04/2021
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
370861
Giải nhất
06479
Giải nhì
15793
Giải ba
36632
03332
Giải tư
68492
28365
44987
07835
74759
35208
86060
Giải năm
5069
Giải sáu
0317
0266
3213
Giải bảy
246
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
608
613,6,7
32,92 
1,9322,5
 46
3,659
1,4,660,1,5,6
9
1,879
087
5,6,792,3
 
Ngày: 30/03/2021
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
580462
Giải nhất
57466
Giải nhì
43031
Giải ba
55395
03893
Giải tư
54084
86435
66072
16903
78644
21467
22690
Giải năm
0646
Giải sáu
2756
7185
4530
Giải bảy
823
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,903,4
31 
6,723
0,2,930,1,5
0,4,844,6
3,8,956
4,5,662,6,7
672
 84,5
 90,3,5
 
Ngày: 23/03/2021
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
473971
Giải nhất
22686
Giải nhì
24252
Giải ba
01827
29962
Giải tư
44542
15814
89893
07208
02702
30667
69280
Giải năm
2483
Giải sáu
0408
1876
0531
Giải bảy
693
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
802,82
3,714
0,4,5,627
8,9231
142
 52
7,862,7
2,671,6,8
02,780,3,6
 932
 
Ngày: 16/03/2021
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
864031
Giải nhất
86307
Giải nhì
94090
Giải ba
51727
09720
Giải tư
95184
75600
72218
92487
98934
64611
57055
Giải năm
8307
Giải sáu
5471
2688
6825
Giải bảy
081
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,2,900,72
1,3,7,811,8
 20,5,7
431,4
3,843
2,555
 6 
02,2,871
1,881,4,7,8
 90
 
Ngày: 09/03/2021
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
295434
Giải nhất
68115
Giải nhì
84583
Giải ba
71216
45172
Giải tư
17866
04293
65972
80462
27480
69028
18344
Giải năm
0495
Giải sáu
1943
9266
9570
Giải bảy
109
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
7,809
 15,6
6,7228
4,8,934
3,4,743,4
1,95 
1,6262,62
 70,22,4
280,3
093,5
 
Ngày: 02/03/2021
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
156089
Giải nhất
31954
Giải nhì
55773
Giải ba
46461
25981
Giải tư
88989
52451
71664
95394
52406
60497
45228
Giải năm
6073
Giải sáu
9840
2128
2664
Giải bảy
006
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4062
5,6,81 
 282
723 
5,62,9240
 51,4
0261,42
9732
2281,92
82942,7
 
Ngày: 23/02/2021
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
099726
Giải nhất
12672
Giải nhì
01596
Giải ba
39736
67566
Giải tư
10604
10268
41577
00275
30526
85147
48991
Giải năm
8281
Giải sáu
6384
0477
1447
Giải bảy
470
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
704
8,91 
7262
 36
0,8472,9
75 
22,3,6,966,8
42,7270,2,5,72
681,4
491,6