www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 06/02/2024
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
586275
Giải nhất
11250
Giải nhì
07123
Giải ba
69809
82524
Giải tư
52523
48634
74813
10458
37627
97436
07009
Giải năm
5548
Giải sáu
5850
4922
7198
Giải bảy
167
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
53092
 13
222,32,4,7
1,2234,6
2,348
7503,8
367
2,675
4,5,98 
0298
 
Ngày: 30/01/2024
XSVT - Loại vé: 1E
Giải ĐB
016148
Giải nhất
16321
Giải nhì
84959
Giải ba
85817
32664
Giải tư
57102
90930
08867
30112
70179
19617
77453
Giải năm
3355
Giải sáu
0219
6711
7026
Giải bảy
701
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
301,2
0,1,2,711,2,72,9
0,121,6
530
648
553,5,9
264,7
12,671,9
48 
1,5,79 
 
Ngày: 23/01/2024
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
048805
Giải nhất
36704
Giải nhì
48333
Giải ba
69792
08910
Giải tư
36232
37076
40485
66020
84507
79462
04379
Giải năm
8444
Giải sáu
6173
3224
6219
Giải bảy
325
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,204,5,7
 10,9
3,6,920,4,5
3,732,3
0,2,42442
0,2,85 
762
073,6,9
 85
1,792
 
Ngày: 16/01/2024
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
178579
Giải nhất
50136
Giải nhì
85579
Giải ba
44491
64073
Giải tư
96628
45760
55666
40687
33905
07186
22822
Giải năm
1174
Giải sáu
3737
6448
2442
Giải bảy
509
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
605,9
5,91 
2,422,8
736,7
742,8
051
3,6,860,6
3,873,4,92
2,486,7
0,7291
 
Ngày: 09/01/2024
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
411383
Giải nhất
33967
Giải nhì
75359
Giải ba
62759
34221
Giải tư
98278
48766
47909
36136
95680
17099
79181
Giải năm
2706
Giải sáu
5927
0188
4116
Giải bảy
046
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
806,9
2,816
 21,7
836
444,6
 592
0,1,3,4
6
66,7
2,678
7,880,1,3,8
0,52,999
 
Ngày: 02/01/2024
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
627694
Giải nhất
49815
Giải nhì
80952
Giải ba
28762
06463
Giải tư
01184
07196
02194
09071
80262
18228
38427
Giải năm
3078
Giải sáu
8889
9775
5508
Giải bảy
857
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 08
715
52,6227,8
63 
8,924 
1,7522,7
9622,3
2,571,5,8
0,2,784,9
8942,6
 
Ngày: 26/12/2023
XSVT - Loại vé: 12D
Giải ĐB
632601
Giải nhất
36603
Giải nhì
31140
Giải ba
02242
08366
Giải tư
34370
65766
58671
92162
54307
79987
07558
Giải năm
5334
Giải sáu
0471
6155
1436
Giải bảy
999
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
4,701,3,7
0,721 
4,62 
034,6
340,2
555,8
3,6262,62
0,870,12
587,9
8,999