www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 04/10/2022
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
260723
Giải nhất
90595
Giải nhì
06385
Giải ba
60099
19272
Giải tư
15123
18003
62525
61154
49840
96487
13194
Giải năm
7147
Giải sáu
0218
4399
8718
Giải bảy
552
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
403
 16,82
5,7232,5
0,223 
5,940,7
2,8,952,4
16 
4,872
1285,7
9294,5,92
 
Ngày: 27/09/2022
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
949449
Giải nhất
78207
Giải nhì
33963
Giải ba
47400
92008
Giải tư
28276
49467
04615
59270
51526
54515
40489
Giải năm
7767
Giải sáu
7702
3848
4207
Giải bảy
381
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,700,2,72,8
8152
026
63 
 48,9
12,555
2,763,72
02,6270,6
0,481,9
4,89 
 
Ngày: 20/09/2022
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
108232
Giải nhất
97255
Giải nhì
66182
Giải ba
24251
80141
Giải tư
21320
23033
75106
31773
23378
46203
41655
Giải năm
2992
Giải sáu
3731
7835
2639
Giải bảy
091
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
203,6
3,4,5,91 
3,8,920
0,3,731,2,3,5
9
 41
3,5251,52
0,86 
 73,8
782,6
391,2
 
Ngày: 13/09/2022
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
738960
Giải nhất
94561
Giải nhì
95876
Giải ba
76362
75087
Giải tư
35988
88942
29497
02797
59960
64700
19952
Giải năm
2714
Giải sáu
3388
7346
2811
Giải bảy
216
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,6200
1,611,4,6
4,5,62 
 3 
142,6
 52
1,4,72602,1,2
8,92762
8287,82
 972
 
Ngày: 06/09/2022
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
365720
Giải nhất
28730
Giải nhì
91174
Giải ba
72010
13426
Giải tư
05201
45092
88811
57484
22536
06144
56773
Giải năm
2366
Giải sáu
0736
6934
6407
Giải bảy
761
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,2,301,7
0,1,610,1
920,5,6
730,4,62
3,4,7,844
25 
2,32,661,6
073,4
 84
 92
 
Ngày: 30/08/2022
XSVT - Loại vé: 8E
Giải ĐB
522118
Giải nhất
02262
Giải nhì
75065
Giải ba
40046
62324
Giải tư
21592
31816
83051
79550
88325
23489
72573
Giải năm
9516
Giải sáu
3653
8256
7618
Giải bảy
737
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
50 
5162,82
6,924,5
5,737
246
2,6,750,1,3,6
12,4,562,5
373,5
1289
892
 
Ngày: 23/08/2022
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
545004
Giải nhất
72169
Giải nhì
56683
Giải ba
17179
08207
Giải tư
61832
27936
64503
84577
60354
92941
04461
Giải năm
3465
Giải sáu
4877
0754
2811
Giải bảy
924
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,7
1,4,611
324
0,832,5,6
0,2,5241
3,6542
361,5,9
0,72772,9
 83
6,79