www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 04/05/2021
XSVT - Loại vé: 5A
Giải ĐB
872087
Giải nhất
29478
Giải nhì
85415
Giải ba
39239
27273
Giải tư
61842
18223
34153
69476
77195
94480
04431
Giải năm
1612
Giải sáu
9126
8137
6981
Giải bảy
204
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,804
3,812,5
1,420,3,6
2,5,731,7,9
042
1,953
2,76 
3,873,6,8
780,1,7
395
 
Ngày: 27/04/2021
XSVT - Loại vé: 4D
Giải ĐB
963798
Giải nhất
18775
Giải nhì
43063
Giải ba
46256
03002
Giải tư
18854
46163
70598
79493
82066
00778
33439
Giải năm
9203
Giải sáu
1638
3153
0019
Giải bảy
197
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 19
023
0,2,5,62
9
38,9
54 
753,4,6
5,6632,6
975,8
3,7,928 
1,393,7,82
 
Ngày: 20/04/2021
XSVT - Loại vé: 4C
Giải ĐB
091781
Giải nhất
39580
Giải nhì
72998
Giải ba
67300
39674
Giải tư
73593
47489
11878
68421
75050
85866
67398
Giải năm
5807
Giải sáu
3845
7181
7687
Giải bảy
412
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,72
2,8212
121
93 
745
450
666
02,874,8
7,9280,12,7,9
893,82
 
Ngày: 13/04/2021
XSVT - Loại vé: 4B
Giải ĐB
117666
Giải nhất
88119
Giải nhì
99592
Giải ba
67494
06581
Giải tư
94687
71727
35349
97208
55562
22915
52733
Giải năm
2121
Giải sáu
1570
8757
7081
Giải bảy
533
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
708
2,8215,9
6,921,7
32332
949
157
662,6,8
2,5,870
0,6812,7
1,492,4
 
Ngày: 06/04/2021
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
370861
Giải nhất
06479
Giải nhì
15793
Giải ba
36632
03332
Giải tư
68492
28365
44987
07835
74759
35208
86060
Giải năm
5069
Giải sáu
0317
0266
3213
Giải bảy
246
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
608
613,6,7
32,92 
1,9322,5
 46
3,659
1,4,660,1,5,6
9
1,879
087
5,6,792,3
 
Ngày: 30/03/2021
XSVT - Loại vé: 3E
Giải ĐB
580462
Giải nhất
57466
Giải nhì
43031
Giải ba
55395
03893
Giải tư
54084
86435
66072
16903
78644
21467
22690
Giải năm
0646
Giải sáu
2756
7185
4530
Giải bảy
823
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,903,4
31 
6,723
0,2,930,1,5
0,4,844,6
3,8,956
4,5,662,6,7
672
 84,5
 90,3,5
 
Ngày: 23/03/2021
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
473971
Giải nhất
22686
Giải nhì
24252
Giải ba
01827
29962
Giải tư
44542
15814
89893
07208
02702
30667
69280
Giải năm
2483
Giải sáu
0408
1876
0531
Giải bảy
693
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
802,82
3,714
0,4,5,627
8,9231
142
 52
7,862,7
2,671,6,8
02,780,3,6
 932