www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 03/09/2019
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
972942
Giải nhất
56775
Giải nhì
42691
Giải ba
81093
63274
Giải tư
94920
43187
43027
03336
57457
46235
87606
Giải năm
4604
Giải sáu
3581
3348
6232
Giải bảy
658
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,304,6
8,91 
3,420,7
930,2,5,6
0,742,8
3,757,8
0,36 
2,5,874,5
4,581,7
 91,3
 
Ngày: 27/08/2019
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
142138
Giải nhất
53874
Giải nhì
29797
Giải ba
08293
05797
Giải tư
65032
28673
28430
56204
29312
63859
51410
Giải năm
4842
Giải sáu
7256
0918
3388
Giải bảy
950
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,3,504
 10,2,8
1,3,42 
7,930,2,8
0,742
 50,6,9
569
9273,4
1,3,888
5,693,72
 
Ngày: 20/08/2019
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
345875
Giải nhất
57209
Giải nhì
97547
Giải ba
81005
73701
Giải tư
67729
38035
59138
01083
15976
72392
25752
Giải năm
2676
Giải sáu
0500
7135
4178
Giải bảy
801
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,12,5,9
021 
5,929
8352,8
 47,8
0,32,752
726 
475,62,8
3,4,783
0,292
 
Ngày: 13/08/2019
XSVT - Loại vé: 8B
Giải ĐB
035587
Giải nhất
98202
Giải nhì
32777
Giải ba
44933
79721
Giải tư
73345
64164
45078
34656
26084
11916
34307
Giải năm
7125
Giải sáu
9177
5487
8309
Giải bảy
575
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 02,7,9
216
021,5
333
6,845
2,4,756
1,564
0,72,82,975,72,8
784,72
097
 
Ngày: 06/08/2019
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
664616
Giải nhất
39550
Giải nhì
60511
Giải ba
25608
80753
Giải tư
83717
91053
85436
30518
96314
57240
70545
Giải năm
3632
Giải sáu
3103
3713
7508
Giải bảy
234
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
4,5,803,82
111,3,4,6
7,8
32 
0,1,5232,4,6
1,340,5
450,32
1,36 
17 
02,180
 9 
 
Ngày: 30/07/2019
XSVT - Loại vé: 7E
Giải ĐB
859890
Giải nhất
97014
Giải nhì
52290
Giải ba
57275
45941
Giải tư
81443
93845
34345
29498
27781
94067
94716
Giải năm
4607
Giải sáu
4606
2835
8635
Giải bảy
477
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
9206,7
4,814,6
 2 
4352
141,3,53
32,43,75 
0,167
0,6,775,7
981
 902,8
 
Ngày: 23/07/2019
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
837048
Giải nhất
06309
Giải nhì
46459
Giải ba
93555
87696
Giải tư
95540
92507
61581
23254
35291
38156
01755
Giải năm
5433
Giải sáu
6843
7428
7451
Giải bảy
391
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
407,9
5,8,921 
 28
3,433
540,3,5,8
4,5251,4,52,6
9
5,96 
07 
2,481
0,5912,6