www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 02/11/2021
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
208483
Giải nhất
47226
Giải nhì
31059
Giải ba
94651
23685
Giải tư
41993
38704
37810
10718
07534
13824
95754
Giải năm
5024
Giải sáu
6927
5996
5392
Giải bảy
003
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
103,4
510,8
923,42,6,7
0,2,8,934
0,22,3,54 
851,4,9
2,96 
27 
183,5
592,3,6
 
Ngày: 26/10/2021
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
275074
Giải nhất
08232
Giải nhì
06958
Giải ba
39962
39397
Giải tư
39643
97714
93225
28036
99751
85316
48687
Giải năm
8091
Giải sáu
4214
4268
1424
Giải bảy
670
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
70 
5,9142,6
3,624,5
432,6,7
12,2,743
251,8
1,362,8
3,8,970,4
5,687
 91,7
 
Ngày: 06/07/2021
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
582806
Giải nhất
23032
Giải nhì
36744
Giải ba
16989
09442
Giải tư
87151
17652
90240
10309
31654
96270
51636
Giải năm
0930
Giải sáu
1669
5997
1080
Giải bảy
829
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7,806,9
514
3,4,529
 30,2,6
1,4,540,2,4
 51,2,4
0,369
970
 80,9
0,2,6,897
 
Ngày: 29/06/2021
XSVT - Loại vé: 6E
Giải ĐB
237021
Giải nhất
91530
Giải nhì
41633
Giải ba
18023
77867
Giải tư
31495
79288
47772
05941
09501
75042
90245
Giải năm
8297
Giải sáu
9198
9759
7511
Giải bảy
765
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,301
0,1,2,411
4,720,1,3
2,330,3
 41,2,5
4,6,959
 65,7
6,972
8,988
595,7,8
 
Ngày: 22/06/2021
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
787778
Giải nhất
07845
Giải nhì
94442
Giải ba
17942
05060
Giải tư
52765
96373
89644
27992
72642
21204
43595
Giải năm
4252
Giải sáu
8135
5604
7847
Giải bảy
914
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
6042
 12,4
1,43,5,92 
735
02,1,4423,4,5,7
3,4,6,952
 60,5
473,8
78 
 92,5
 
Ngày: 15/06/2021
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
110808
Giải nhất
39932
Giải nhì
44268
Giải ba
81926
89570
Giải tư
36334
43108
39150
97646
96995
26041
18542
Giải năm
8455
Giải sáu
8305
4132
3476
Giải bảy
982
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
5,705,82
41 
32,4,826
 322,4
341,2,6
0,5,950,5,6
2,4,5,768
 70,6
02,682
 95
 
Ngày: 08/06/2021
XSVT - Loại vé: 6B
Giải ĐB
936543
Giải nhất
49145
Giải nhì
25173
Giải ba
73905
88489
Giải tư
75044
65611
57159
70070
45900
83434
05113
Giải năm
9577
Giải sáu
3341
7766
0707
Giải bảy
313
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,700,5,7
1,411,33
 2 
13,4,734
3,441,3,4,5
0,459
666
0,770,3,7
 89
5,89