www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 02/04/2019
XSVT - Loại vé: 4A
Giải ĐB
227767
Giải nhất
84307
Giải nhì
59499
Giải ba
03332
66059
Giải tư
09610
13452
30233
60216
86074
53642
51088
Giải năm
1162
Giải sáu
4525
6527
1469
Giải bảy
391
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
107
910,6
3,4,5,625,7
332,3
742
252,9
1,662,6,7,9
0,2,674
888
5,6,991,9
 
Ngày: 26/03/2019
XSVT - Loại vé: 3D
Giải ĐB
703485
Giải nhất
53197
Giải nhì
19991
Giải ba
38705
61740
Giải tư
76518
29189
38166
69791
80332
39258
36142
Giải năm
4524
Giải sáu
1179
7570
4291
Giải bảy
609
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,705,9
9314,8
3,424
 32
1,240,2
0,858
666
970,9
1,585,9
0,7,8913,7
 
Ngày: 19/03/2019
XSVT - Loại vé: 3C
Giải ĐB
837315
Giải nhất
56278
Giải nhì
58860
Giải ba
94185
85352
Giải tư
94965
68317
86759
60924
60250
66181
24157
Giải năm
0344
Giải sáu
4673
9899
3088
Giải bảy
856
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
815,7
524
735
2,444
1,3,6,850,2,6,7
9
560,5
1,573,8
7,881,5,8
5,999
 
Ngày: 12/03/2019
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
451785
Giải nhất
86498
Giải nhì
91964
Giải ba
06872
78029
Giải tư
55826
86411
75476
80694
64906
96817
85978
Giải năm
8032
Giải sáu
7792
0735
5794
Giải bảy
290
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
906
111,7
3,7,926,9
 32,5
6,924 
3,85 
0,2,764
1,872,6,8
7,985,7
290,2,42,8
 
Ngày: 05/03/2019
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
664120
Giải nhất
68127
Giải nhì
95661
Giải ba
91188
61415
Giải tư
43332
61930
23642
46308
53666
18886
88530
Giải năm
2432
Giải sáu
2409
4658
7040
Giải bảy
284
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,32,408,9
615
32,420,7
 302,22
840,2
1,958
6,861,6
27 
0,5,884,6,8
095
 
Ngày: 26/02/2019
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
979857
Giải nhất
45068
Giải nhì
39880
Giải ba
98178
38701
Giải tư
23275
78814
45117
36411
73267
94838
70155
Giải năm
7531
Giải sáu
4440
2977
1288
Giải bảy
410
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,4,801
0,1,310,1,4,7
 2 
 31,8
140
5,755,7,8
 67,8
1,5,6,775,7,8
3,5,6,7
8
80,8
 9 
 
Ngày: 19/02/2019
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
196831
Giải nhất
30007
Giải nhì
92852
Giải ba
95197
96864
Giải tư
75640
44830
31785
05838
62377
39855
18013
Giải năm
8665
Giải sáu
7743
8204
2498
Giải bảy
048
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
3,404,7
313
52 
1,430,1,8
0,640,3,8
5,6,852,5,7
 64,5
0,5,7,977
3,4,985
 97,8