www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 02/03/2021
XSVT - Loại vé: 3A
Giải ĐB
156089
Giải nhất
31954
Giải nhì
55773
Giải ba
46461
25981
Giải tư
88989
52451
71664
95394
52406
60497
45228
Giải năm
6073
Giải sáu
9840
2128
2664
Giải bảy
006
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4062
5,6,81 
 282
723 
5,62,9240
 51,4
0261,42
9732
2281,92
82942,7
 
Ngày: 23/02/2021
XSVT - Loại vé: 2D
Giải ĐB
099726
Giải nhất
12672
Giải nhì
01596
Giải ba
39736
67566
Giải tư
10604
10268
41577
00275
30526
85147
48991
Giải năm
8281
Giải sáu
6384
0477
1447
Giải bảy
470
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
704
8,91 
7262
 36
0,8472,9
75 
22,3,6,966,8
42,7270,2,5,72
681,4
491,6
 
Ngày: 16/02/2021
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
928409
Giải nhất
69070
Giải nhì
82763
Giải ba
65488
49934
Giải tư
44961
31473
87373
74735
33635
53697
41117
Giải năm
3971
Giải sáu
4062
1440
8895
Giải bảy
653
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,709
6,717
62 
5,6,7234,52
340
32,953
761,2,3
1,970,1,32,6
888
095,7
 
Ngày: 09/02/2021
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
004375
Giải nhất
95970
Giải nhì
63841
Giải ba
49420
90471
Giải tư
07465
76441
32497
24340
13356
85786
43390
Giải năm
9989
Giải sáu
7428
5288
9747
Giải bảy
970
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,4,72,90 
42,712
120,8
 3 
 40,12,7
6,756
5,865
4,9702,1,5
2,886,8,9
890,7
 
Ngày: 02/02/2021
XSVT - Loại vé: 2A
Giải ĐB
454010
Giải nhất
85276
Giải nhì
27087
Giải ba
32205
52791
Giải tư
87495
96484
85300
64295
69077
36697
57546
Giải năm
0423
Giải sáu
9393
3820
7888
Giải bảy
177
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,1,200,5
910
320,3
2,932
846
0,925 
4,76 
72,8,976,72
884,7,8
 91,3,52,7
 
Ngày: 26/01/2021
XSVT - Loại vé: 1D
Giải ĐB
972164
Giải nhất
07745
Giải nhì
34399
Giải ba
14511
78455
Giải tư
02290
67705
77511
88479
41038
63023
44270
Giải năm
3042
Giải sáu
1651
0902
2399
Giải bảy
597
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
7,902,5
12,5112
0,423
238
642,5,7
0,4,551,5
 64
4,970,9
38 
7,9290,7,92
 
Ngày: 19/01/2021
XSVT - Loại vé: 1C
Giải ĐB
502962
Giải nhất
92041
Giải nhì
74916
Giải ba
09766
15281
Giải tư
91757
85876
50759
77157
70133
92589
61181
Giải năm
0528
Giải sáu
6678
5209
5980
Giải bảy
697
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
809
4,8216
628
333
 41
 572,9
1,6,762,6,7
52,6,976,8
2,780,12,9
0,5,897