www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 02/02/2010
XSVT - Loại vé: L:2A
Giải ĐB
519976
Giải nhất
43649
Giải nhì
01399
Giải ba
78977
95272
Giải tư
72836
85486
52384
58094
46548
09302
96888
Giải năm
0553
Giải sáu
4361
8985
3708
Giải bảy
352
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
61 
0,5,72 
536
8,948,9
7,852,3
3,7,861
772,5,6,7
0,4,884,5,6,8
4,994,9
 
Ngày: 26/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1D
Giải ĐB
865233
Giải nhất
95057
Giải nhì
79762
Giải ba
39659
93757
Giải tư
75210
47655
83186
84308
81547
85525
44150
Giải năm
1348
Giải sáu
0681
4347
7900
Giải bảy
934
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,8
810
625
333,4
3472,8
2,550,5,72,9
862
42,527 
0,4,881,6,8
59 
 
Ngày: 19/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1C
Giải ĐB
879239
Giải nhất
63800
Giải nhì
52812
Giải ba
37849
92834
Giải tư
53481
51884
99953
05644
42583
07975
23916
Giải năm
6452
Giải sáu
6178
7574
0301
Giải bảy
904
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4
0,812,6
1,52 
5,8234,9
0,3,4,7
8
44,9
752,3
16 
 74,5,8
781,32,4
3,49 
 
Ngày: 12/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1B
Giải ĐB
330016
Giải nhất
49796
Giải nhì
35101
Giải ba
66523
13680
Giải tư
11762
50226
59846
69040
99489
90903
73259
Giải năm
4723
Giải sáu
7236
5470
3839
Giải bảy
464
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
4,7,801,3
0162
6232,6
0,2236,9
640,6
 59
12,2,3,4
9
62,4
 70
 80,9
3,5,896
 
Ngày: 05/01/2010
XSVT - Loại vé: L:1A
Giải ĐB
249338
Giải nhất
90311
Giải nhì
98351
Giải ba
75455
30201
Giải tư
92801
16946
96906
15763
05147
73403
03945
Giải năm
9841
Giải sáu
3021
9739
8098
Giải bảy
181
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,4,6
02,1,2,4
5,8
11
 21
0,638,9
041,5,6,7
4,551,5
0,463
47 
3,981
398
 
Ngày: 29/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12E
Giải ĐB
720836
Giải nhất
79250
Giải nhì
44098
Giải ba
75035
22532
Giải tư
21104
29344
17456
83355
40370
92817
44187
Giải năm
5384
Giải sáu
2850
3195
2445
Giải bảy
803
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
52,703,4
 17
32 
032,5,6
0,4,6,844,5
3,4,5,9502,5,6
3,564
1,870
984,7
 95,8
 
Ngày: 22/12/2009
XSVT - Loại vé: L:12D
Giải ĐB
495648
Giải nhất
38764
Giải nhì
54265
Giải ba
46169
07169
Giải tư
02413
76396
40048
61143
51212
86355
32470
Giải năm
1043
Giải sáu
1137
8808
1741
Giải bảy
879
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
703,8
412,3
12 
0,1,4237
641,32,82
5,655
964,5,92
370,9
0,428 
62,796