www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 01/11/2011
XSVT - Loại vé: 11A
Giải ĐB
821315
Giải nhất
68146
Giải nhì
77371
Giải ba
28373
36634
Giải tư
50367
24158
77740
53240
09268
26846
12084
Giải năm
6870
Giải sáu
5711
8393
8284
Giải bảy
251
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
42,70 
1,5,711,5
 2 
7,934
3,4,82402,4,62
151,8
4267,8
670,1,3
5,6842
 93
 
Ngày: 25/10/2011
XSVT - Loại vé: 10D
Giải ĐB
330475
Giải nhất
59036
Giải nhì
43592
Giải ba
80181
81582
Giải tư
61162
46777
59902
56199
61587
36168
23098
Giải năm
9251
Giải sáu
9472
7127
1858
Giải bảy
602
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 022
5,81 
02,6,7,8
9
27
 36
 4 
751,8
362,8
2,72,872,5,72
5,6,981,2,7
992,8,9
 
Ngày: 18/10/2011
XSVT - Loại vé: 10C
Giải ĐB
815742
Giải nhất
33269
Giải nhì
97151
Giải ba
88308
10677
Giải tư
30493
65534
09361
93468
59326
16060
67871
Giải năm
7899
Giải sáu
9071
5300
9157
Giải bảy
741
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
0,600,82
4,5,6,721 
426
934
341,2
 51,7
260,1,8,9
5,7712,7
02,68 
6,993,9
 
Ngày: 11/10/2011
XSVT - Loại vé: 10B
Giải ĐB
452159
Giải nhất
49721
Giải nhì
87249
Giải ba
19019
78643
Giải tư
08563
29626
76128
66719
27793
37992
08633
Giải năm
8566
Giải sáu
8273
6022
9146
Giải bảy
623
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,211,92
2,921,2,3,6
8
2,3,4,6
7,9
33
 43,6,9
 59
2,4,663,6
 73
28 
12,4,592,3
 
Ngày: 04/10/2011
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
157100
Giải nhất
75746
Giải nhì
96350
Giải ba
51384
03113
Giải tư
88923
87851
79975
37015
06347
85627
48452
Giải năm
2504
Giải sáu
0968
4085
6265
Giải bảy
071
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,500,4
5,713,5
523,7
1,23 
0,846,7
1,6,7,850,1,2
465,8
2,4,771,5,7
684,5
 9 
 
Ngày: 27/09/2011
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
904552
Giải nhất
10058
Giải nhì
60966
Giải ba
38072
56841
Giải tư
14432
38860
27301
40652
63566
05199
91001
Giải năm
8121
Giải sáu
5039
4926
6393
Giải bảy
564
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
6012
02,2,41 
3,52,721,6
932,9
641
 522,8
2,6360,4,63
 72
58 
3,993,9
 
Ngày: 20/09/2011
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
208867
Giải nhất
79331
Giải nhì
18249
Giải ba
82350
37367
Giải tư
84656
75078
86967
08163
63340
81983
31629
Giải năm
8534
Giải sáu
1710
1176
1279
Giải bảy
822
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,4,50 
310
222,9
6,831,4
340,9
 50,6
5,763,73
63,776,7,8,9
783
2,4,79