www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 01/10/2024
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
746399
Giải nhất
58881
Giải nhì
86773
Giải ba
63128
97352
Giải tư
82013
21359
36688
16186
74718
00012
55650
Giải năm
1400
Giải sáu
3700
3808
5295
Giải bảy
962
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,8
812,3,8
1,5,628
1,3,733
 4 
950,2,9
862
 73
0,1,2,881,6,8
5,995,9
 
Ngày: 24/09/2024
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
944164
Giải nhất
46764
Giải nhì
82011
Giải ba
01198
29556
Giải tư
99465
52997
45737
25718
61548
83228
91364
Giải năm
0742
Giải sáu
0086
9922
2907
Giải bảy
527
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 07
111,82
2,422,7,8
 37
6342,8
656
5,8643,5
0,2,3,97 
12,2,4,986
 97,8
 
Ngày: 17/09/2024
XSVT - Loại vé: 9C
Giải ĐB
002776
Giải nhất
09422
Giải nhì
79647
Giải ba
16217
69098
Giải tư
11961
06939
68381
75984
76952
82058
16441
Giải năm
8598
Giải sáu
4383
4147
0032
Giải bảy
435
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,6,817
2,3,522
832,5,9
841,72
352,82
761
1,4276
52,9281,3,4
3982
 
Ngày: 10/09/2024
XSVT - Loại vé: 9B
Giải ĐB
831863
Giải nhất
30638
Giải nhì
39790
Giải ba
18997
54105
Giải tư
56295
46530
21663
42761
97067
35481
58166
Giải năm
8218
Giải sáu
1385
5478
7738
Giải bảy
330
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
32,905
6,818
 2 
62302,4,82
34 
0,8,95 
661,32,6,7
6,978
1,32,781,5
 90,5,7
 
Ngày: 03/09/2024
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
410320
Giải nhất
32873
Giải nhì
12233
Giải ba
04583
44581
Giải tư
44615
14510
88045
35853
25549
95120
02501
Giải năm
3793
Giải sáu
2121
3193
1200
Giải bảy
981
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2200,1
0,2,8210,5,6
 202,1
3,5,7,8
92
33
 45,9
1,453
16 
 73
 812,3
4932
 
Ngày: 27/08/2024
XSVT - Loại vé: 8D
Giải ĐB
836148
Giải nhất
49636
Giải nhì
81398
Giải ba
51995
75671
Giải tư
52544
99524
21914
14356
47574
70546
70035
Giải năm
4137
Giải sáu
2429
1750
6157
Giải bảy
746
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
50 
714
 24,5,9
 35,6,7
1,2,4,744,62,8
2,3,950,6,7
3,42,56 
3,571,4
4,98 
295,8
 
Ngày: 20/08/2024
XSVT - Loại vé: 8C
Giải ĐB
206927
Giải nhất
33185
Giải nhì
07175
Giải ba
01156
19649
Giải tư
98493
74970
48629
55419
13838
76949
23168
Giải năm
4722
Giải sáu
0162
2210
3369
Giải bảy
504
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,704
610,9
2,622,7,9
938
0492
7,856
561,2,8,9
270,5
3,685
1,2,42,693