www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu

Ngày: 01/08/2023
XSVT - Loại vé: 8A
Giải ĐB
147881
Giải nhất
64001
Giải nhì
29630
Giải ba
79640
56657
Giải tư
06056
44831
83325
66613
81414
84157
60356
Giải năm
0591
Giải sáu
3876
6579
8107
Giải bảy
047
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
3,401,7
0,3,8,913,4
 25
130,1
140,7
2562,72
52,76 
0,4,52,976,9
 81
791,7
 
Ngày: 25/07/2023
XSVT - Loại vé: 7D
Giải ĐB
859109
Giải nhất
06614
Giải nhì
78418
Giải ba
86035
22297
Giải tư
22514
74348
56780
30424
29644
17176
91108
Giải năm
1408
Giải sáu
9661
9253
9726
Giải bảy
822
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
8082,9
6142,8
222,4,6
535
12,2,444,8
353
2,6,761,6
976
02,1,480
097
 
Ngày: 18/07/2023
XSVT - Loại vé: 7C
Giải ĐB
896652
Giải nhất
87562
Giải nhì
41948
Giải ba
76426
29018
Giải tư
57043
85050
76152
54844
30712
81385
50262
Giải năm
5744
Giải sáu
5095
0022
9962
Giải bảy
694
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
50 
212,8
1,2,52,6321,2,6
43 
42,943,42,8
8,950,22
2623
 7 
1,485
 94,5
 
Ngày: 11/07/2023
XSVT - Loại vé: 7B
Giải ĐB
120938
Giải nhất
15796
Giải nhì
71734
Giải ba
57185
13165
Giải tư
37818
34388
36214
43985
43056
77749
79774
Giải năm
5848
Giải sáu
0520
9572
9764
Giải bảy
193
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
20 
 14,8
720
9234,8
1,3,6,748,9
6,8256
5,964,5
 72,4
1,3,4,8852,8
4932,6
 
Ngày: 04/07/2023
XSVT - Loại vé: 7A
Giải ĐB
254998
Giải nhất
67923
Giải nhì
54717
Giải ba
31205
04946
Giải tư
37282
70569
13703
88293
68165
71259
74632
Giải năm
3626
Giải sáu
3457
1183
1103
Giải bảy
481
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
 032,5
817
3,823,6
02,2,8,932
 46
0,6572,9
2,465,9
1,527 
981,2,3
5,693,8
 
Ngày: 27/06/2023
XSVT - Loại vé: 6D
Giải ĐB
318877
Giải nhất
22510
Giải nhì
99017
Giải ba
65124
74574
Giải tư
80431
72513
19054
22225
20177
26722
18077
Giải năm
3333
Giải sáu
3846
7884
1830
Giải bảy
114
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
1,30 
310,3,4,7
222,4,5
1,330,1,3,8
1,2,5,7
8
46
254
46 
1,7374,73
384
 9 
 
Ngày: 20/06/2023
XSVT - Loại vé: 6C
Giải ĐB
320941
Giải nhất
92181
Giải nhì
26547
Giải ba
23123
12657
Giải tư
32297
16251
44281
10719
27403
54738
13428
Giải năm
0974
Giải sáu
5916
8271
9831
Giải bảy
293
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 03
3,4,5,7
82
16,9
 23,8
0,2,931,8
741,7
 51,7
1,86 
4,5,971,4
2,3812,6
193,7