www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 30/12/2022
XSVL - Loại vé: 43VL52
Giải ĐB
553129
Giải nhất
76706
Giải nhì
59875
Giải ba
74486
99464
Giải tư
00065
61175
29503
39362
31997
48598
70909
Giải năm
5096
Giải sáu
9649
4100
0803
Giải bảy
010
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,100,32,6,9
 10
629
023 
649
62,725 
0,8,962,4,52
9752
986
0,2,496,7,8
 
Ngày: 23/12/2022
XSVL - Loại vé: 43VL51
Giải ĐB
012355
Giải nhất
84681
Giải nhì
45733
Giải ba
93285
60602
Giải tư
62735
22178
75929
61740
59902
34296
06606
Giải năm
4840
Giải sáu
3260
9364
9502
Giải bảy
232
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
42,6023,6
81 
03,329
332,3,5
6402
3,5,855
0,7,960,4
 76,8
781,5
296
 
Ngày: 16/12/2022
XSVL - Loại vé: 43VL50
Giải ĐB
876196
Giải nhất
90270
Giải nhì
53821
Giải ba
08267
49383
Giải tư
29107
07390
03282
18918
85063
69702
23469
Giải năm
7712
Giải sáu
9302
3526
7540
Giải bảy
517
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
4,7,9022,7
212,7,8
02,1,8221,6
6,83 
 40
 5 
2,963,7,9
0,1,670
1822,3
690,6
 
Ngày: 09/12/2022
XSVL - Loại vé: 43VL49
Giải ĐB
779683
Giải nhất
67258
Giải nhì
24899
Giải ba
82589
67826
Giải tư
20172
63559
26645
57742
53077
11981
03503
Giải năm
0429
Giải sáu
4248
0900
4089
Giải bảy
115
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
000,3
815,9
4,726,9
0,83 
 42,5,8
1,458,9
26 
772,7
4,581,3,92
1,2,5,82
9
99
 
Ngày: 02/12/2022
XSVL - Loại vé: 43VL48
Giải ĐB
798559
Giải nhất
77336
Giải nhì
59784
Giải ba
05665
03179
Giải tư
37912
83910
42601
34299
67601
22689
46856
Giải năm
8111
Giải sáu
7570
8705
2863
Giải bảy
314
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
1,7012,3,5
02,110,1,2,4
12 
0,636
1,84 
0,656,9
3,563,5
 70,9
 84,9
5,7,8,999
 
Ngày: 25/11/2022
XSVL - Loại vé: 43VL47
Giải ĐB
365567
Giải nhất
23728
Giải nhì
40878
Giải ba
06077
36191
Giải tư
78028
26729
98130
08388
60132
46579
25097
Giải năm
7615
Giải sáu
5623
5013
2029
Giải bảy
083
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
306
913,5
323,82,92
1,2,830,2
 4 
15 
067
6,7,977,8,9
22,7,883,8
22,791,7
 
Ngày: 18/11/2022
XSVL - Loại vé: 43VL46
Giải ĐB
280219
Giải nhất
49480
Giải nhì
20284
Giải ba
10196
31809
Giải tư
60218
15269
17976
36796
26813
87966
31685
Giải năm
2544
Giải sáu
4896
2726
8752
Giải bảy
455
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
809
213,8,9
521,6
13 
4,844
5,852,5
2,6,7,9366,9
 76
180,4,5
0,1,6963