www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 30/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL44
Giải ĐB
766039
Giải nhất
85259
Giải nhì
01736
Giải ba
50245
53494
Giải tư
68628
56911
48525
38116
50157
36412
84575
Giải năm
2471
Giải sáu
2015
0004
9892
Giải bảy
277
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,711,2,5,6
1,925,8
 36,9
0,945
1,2,4,757,9
1,36 
5,771,5,7,9
28 
3,5,792,4
 
Ngày: 23/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL43
Giải ĐB
749195
Giải nhất
42289
Giải nhì
70526
Giải ba
35305
81036
Giải tư
96049
54753
48581
61914
52957
37289
46140
Giải năm
9611
Giải sáu
7531
0742
5574
Giải bảy
267
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
405
1,3,811,4
426
5,731,6
1,740,2,9
0,953,7
2,367
5,673,4
 81,92
4,8295
 
Ngày: 16/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL42
Giải ĐB
020914
Giải nhất
68326
Giải nhì
78749
Giải ba
51405
93877
Giải tư
24559
99974
82914
88077
60993
91890
62914
Giải năm
8440
Giải sáu
6396
2589
8294
Giải bảy
579
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,905
 144
 26
93 
14,7,940,9
059
2,96 
7274,72,9
 89
4,5,7,890,3,4,6
 
Ngày: 09/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL41
Giải ĐB
419572
Giải nhất
59618
Giải nhì
89948
Giải ba
79605
72555
Giải tư
64713
89273
01018
37489
71290
91332
55285
Giải năm
1294
Giải sáu
6508
8321
3524
Giải bảy
254
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
905,8
213,82
3,721,4
1,732
2,5,945,8
0,4,5,854,5
 6 
 72,3
0,12,485,9
890,4
 
Ngày: 02/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL40
Giải ĐB
264439
Giải nhất
00955
Giải nhì
10153
Giải ba
83554
53999
Giải tư
62513
98622
75165
47212
79149
66833
87403
Giải năm
1469
Giải sáu
0112
8779
7781
Giải bảy
647
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
903
8122,3
12,222
0,1,3,533,9
547,9
5,653,4,5
 65,9
479
 81
3,4,6,7
9
90,9
 
Ngày: 25/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL39
Giải ĐB
489386
Giải nhất
32968
Giải nhì
31514
Giải ba
44795
82030
Giải tư
87608
29511
06471
04008
63732
20617
43598
Giải năm
3304
Giải sáu
5700
9047
8554
Giải bảy
987
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,82
1,7,911,4,7
32 
 30,2
0,1,547
954
868
1,4,871
02,6,986,7
 91,5,8
 
Ngày: 18/09/2020
XSVL - Loại vé: 41VL38
Giải ĐB
297863
Giải nhất
45474
Giải nhì
61612
Giải ba
82977
55659
Giải tư
45509
99058
24409
49025
81534
78643
74641
Giải năm
8569
Giải sáu
5197
1891
1912
Giải bảy
916
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 092
4,9122,6
1225
42,634
3,741,32
258,9
163,9
7,974,7
58 
02,5,691,7