www.xsbht.com - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 28/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL17
Giải ĐB
567668
Giải nhất
84732
Giải nhì
33277
Giải ba
18754
38768
Giải tư
33733
93464
32783
58636
34368
06105
27494
Giải năm
5339
Giải sáu
3144
5907
4393
Giải bảy
156
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
 14
32 
3,8,932,3,6,9
1,4,5,6
9
44
054,6
3,564,83
0,777
6383
393,4
 
Ngày: 21/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL16
Giải ĐB
860355
Giải nhất
30950
Giải nhì
62277
Giải ba
98702
07267
Giải tư
93400
22344
28447
34422
76804
61070
88131
Giải năm
5272
Giải sáu
7534
4379
4086
Giải bảy
772
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,2,42
31 
0,2,7222
 31,4
02,3,444,7
550,5
867
4,6,770,22,7,9
 86
79 
 
Ngày: 14/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL15
Giải ĐB
625596
Giải nhất
00055
Giải nhì
99732
Giải ba
05368
00829
Giải tư
10258
92006
11193
37211
92212
63434
04247
Giải năm
9297
Giải sáu
1223
6527
5288
Giải bảy
915
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
 06
111,2,5
1,323,7,9
2,932,4
3,444,7
1,555,8
0,968
2,4,97 
5,6,888
293,6,7
 
Ngày: 07/04/2023
XSVL - Loại vé: 44VL14
Giải ĐB
163178
Giải nhất
47583
Giải nhì
13734
Giải ba
09512
27065
Giải tư
13121
18069
10076
48697
96660
54498
02626
Giải năm
3944
Giải sáu
8018
4104
5097
Giải bảy
822
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
604
2212,8
1,2212,2,6
834
0,3,444
65 
2,760,5,9
9276,8
1,7,983
6972,8
 
Ngày: 31/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL13
Giải ĐB
734813
Giải nhất
29117
Giải nhì
80590
Giải ba
65458
09404
Giải tư
57152
39247
83251
68935
13164
97257
14012
Giải năm
4100
Giải sáu
1617
2810
5954
Giải bảy
033
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,1,900,4
510,2,3,72
1,52 
1,333,5
0,5,647
351,2,4,7
8
 64,9
12,4,57 
58 
690
 
Ngày: 24/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL12
Giải ĐB
450166
Giải nhất
69618
Giải nhì
44166
Giải ba
73919
32251
Giải tư
51067
14697
30748
91200
76590
36644
57353
Giải năm
3791
Giải sáu
5113
0043
8767
Giải bảy
270
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7,900
5,913,8,9
 2 
1,4,53 
443,4,8
 51,3
6260,62,72
62,970
1,48 
190,1,7
 
Ngày: 17/03/2023
XSVL - Loại vé: 44VL11
Giải ĐB
004976
Giải nhất
43971
Giải nhì
42297
Giải ba
28514
71387
Giải tư
02598
38430
72112
78721
79972
34803
30672
Giải năm
3637
Giải sáu
0615
9514
3751
Giải bảy
424
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
303
22,5,712,42,5
1,72212,4
030,7
12,24 
151
76 
3,8,971,22,6
987
 97,8